- Từ điển Nhật - Việt
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう
Mục lục |
[ ラテン・アメリカ自由貿易連合 ]
n
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh
Kinh tế
[ ラテン・アメリカ自由貿易連合 ]
Hiệp hội mậu dịch tự do Mỹ - La tinh [Latin America Free Trade Association]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
らてん・あめりかけいざいいいんかい
Kinh tế [ ラテン・アメリカ経済委員会 ] ủy ban kinh tế Mỹ - La tinh [Economic commission for Latin America] Category : Ngoại thương... -
らまきょう
[ ラマ教 ] n lạt ma -
らしい
Mục lục 1 adj, suf 1.1 có vẻ/dường như/như là/có vẻ là... 2 adj, suf 2.1 dường như adj, suf có vẻ/dường như/như là/có vẻ... -
らしん
Mục lục 1 [ 羅針 ] 1.1 n 1.1.1 kim la bàn 2 [ 裸身 ] 2.1 n 2.1.1 khỏa thân [ 羅針 ] n kim la bàn 羅針方位 :phương vị la bàn... -
らしんばん
Mục lục 1 [ 羅針盤 ] 1.1 n 1.1.1 la bàn 1.1.2 kim chỉ nam [ 羅針盤 ] n la bàn 伝統的な航海は羅針盤を使って行われる :Hàng... -
らいたーのいし
[ ライターの石 ] n đá lửa -
らいぎょ
[ 雷魚 ] n cá lóc -
らいきゃく
Mục lục 1 [ 来客 ] 1.1 / LAI KHÁCH / 1.2 n 1.2.1 khách [ 来客 ] / LAI KHÁCH / n khách 私は今までに、ただの一度も、職場に来客があったときに彼女がお茶を入れるのを見たことがない。 :Đến... -
らいきゃくほうめいろく
[ 来客芳名録 ] n số ghi của khách -
らいとぺんけんしゅつ
Tin học [ ライトペン検出 ] dò bút quang [light-pen detection/light-pen hit] -
らいなーたーむずじょうけんつきしー・あい・えふ
Kinh tế [ ライナータームズ条件付シー・アイ・エフ ] C.I.F tàu chợ [cost, insurrance, freight liner terms] Category : Ngoại thương... -
らいにち
Mục lục 1 [ 来日 ] 1.1 n 1.1.1 ngày hôm sau 1.1.2 Đến Nhật bản [ 来日 ] n ngày hôm sau Đến Nhật bản 彼はX社からアジア地域の広報担当責任者として来日した。 :Anh... -
らいねん
Mục lục 1 [ 来年 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 sang năm 1.1.2 năm tới 1.1.3 năm sau [ 来年 ] n-adv, n-t sang năm năm tới năm sau たちの市は、来年100周年を祝うことになる :Năm... -
らいはい
[ 礼拝 ] n lễ bái -
らいひん
[ 来賓 ] n khách/khách mời 来賓室: phòng khách; 来賓 ...の来賓として(人)に直接招待状を出す: chuyển giấy mời trực... -
らいびょう
[ 癩病 ] n hủi -
らいほう
Mục lục 1 [ 来訪 ] 1.1 n 1.1.1 sự đến thăm 2 [ 来訪する ] 2.1 vs 2.1.1 đến thăm [ 来訪 ] n sự đến thăm ...の突然の来訪に驚く:... -
らいふすたいるぶんせき
Kinh tế [ ライフスタイル分析 ] sự phân tích lối sống [lifestyle analysis (SEG)] Category : Marketing [マーケティング] -
らいしんし
[ 頼信紙 ] n mẫu điện tín -
らいしゅう
Mục lục 1 [ 来襲 ] 1.1 n 1.1.1 sự tấn công/sự xâm lược/sự xâm chiếm/sự tấn công 2 [ 来週 ] 2.1 n 2.1.1 tuần lễ sau 2.2...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.