- Từ điển Nhật - Việt
りゅうがん
Xem thêm các từ khác
-
りゅうじょう
Mục lục 1 [ 粒状 ] 1.1 adj-no 1.1.1 có hình hột/có hình hạt 1.2 n 1.2.1 dạng hình hạt/dạng hình hột [ 粒状 ] adj-no có hình... -
りゅうざん
Mục lục 1 [ 流産 ] 1.1 / LƯU SẢN / 1.2 n 1.2.1 sẩy thai [ 流産 ] / LƯU SẢN / n sẩy thai 伝染性ウシ流産 :sẩy thai hàng... -
りゅうざんする
Mục lục 1 [ 流産する ] 1.1 n 1.1.1 xảy thai 1.1.2 xẩy [ 流産する ] n xảy thai xẩy -
りゅうし
[ 粒子 ] n hạt/phần tử 陽子・中性子などの粒子 : Phần tử như electron và nơtơron. 光の粒子説 :Học thuyết phần... -
りゅうしゅつする
[ 流出する ] n lênh láng -
りゅうけつ
Mục lục 1 [ 流血 ] 1.1 n 1.1.1 sự đổ máu/sự chém giết 1.1.2 chảy máu [ 流血 ] n sự đổ máu/sự chém giết 暴力と流血ざたの小説 :Một... -
りゅうけい
[ 流刑 ] n biệt xứ -
りゅうけいにしょする
[ 流刑に処する ] n đày -
りゅうけいする
[ 流刑する ] n lưu đày -
りゅうこつ
[ 竜骨 ] n sống tàu thủy/sống tàu 船が港を離れてすぐに、竜骨が壊れた :Ngay khi con tàu vừa rời bến thì sống tàu... -
りゅうこう
Mục lục 1 [ 流行 ] 1.1 n 1.1.1 thịnh hành 1.1.2 sự lưu hành 1.1.3 mốt/mô-đen 1.1.4 hợp tính 1.1.5 bệnh dịch/bệnh dịch hạch/lan... -
りゅうこうびょう
Mục lục 1 [ 流行病 ] 1.1 n 1.1.1 ôn dịch 1.1.2 bệnh lưu hành [ 流行病 ] n ôn dịch bệnh lưu hành -
りゅうこうびょうにかかる
[ 流行病にかかる ] n nhiễm dịch -
りゅうこうふく
Mục lục 1 [ 流行服 ] 1.1 n 1.1.1 thời trang 1.1.2 quần áo hợp thời [ 流行服 ] n thời trang quần áo hợp thời -
りゅうこうか
[ 流行歌 ] n bài hát phổ thông/bài hát thịnh hành 流行歌を歌う :Hát một bài hát đang thịnh hành 流行歌手 :Ca... -
りゅうこうせいじかせんえん
[ 流行性耳下腺炎 ] n bệnh quai bị -
りゅうこうする
Mục lục 1 [ 流行する ] 1.1 vs 1.1.1 thịnh hành 2 Kỹ thuật 2.1 [ 流行する ] 2.1.1 Thịnh hành [ 流行する ] vs thịnh hành 今ベトナムではミニスカートが流行っている。:... -
りゅういき
[ 流域 ] n lưu vực 国際河川流域 :Lưu vực sông quốc tế. 山地流域 :Lưu vực sông đi qua vùng núi. -
りゅういする
[ 留意する ] n lưu ý -
りゅうか
Kỹ thuật [ 硫化 ] sự lưu hoá [sulfidation]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.