- Từ điển Nhật - Việt
りゅうどうする
Xem thêm các từ khác
-
りゅうどうりつ
Kỹ thuật [ 流動率 ] tỷ lệ lưu động [fluidity] -
りゅうにゅうする
Mục lục 1 [ 流入する ] 1.1 n 1.1.1 trút vào 1.1.2 dột [ 流入する ] n trút vào dột -
りゅうねん
Mục lục 1 [ 留年 ] 1.1 n 1.1.1 sự lưu ban/sự đúp lớp 2 [ 留年する ] 2.1 vs 2.1.1 lưu ban/bị học đúp/ở lại lớp [ 留年... -
りゅうひょう
[ 流氷 ] n băng trôi/tảng băng trôi 流氷よけ :Tàu phá băng. 流氷塊 :Tảng băng trôi. -
りゅうほする
Kinh tế [ 留保する ] trì hoãn việc đưa ra quyết định/bảo lưu quyết định [hold off on making a decision] Category : Tài chính... -
りゅうがく
Mục lục 1 [ 留学 ] 1.1 n 1.1.1 sự lưu học/sự du học 1.1.2 du học 2 [ 留学する ] 2.1 vs 2.1.1 lưu học/du học [ 留学 ] n sự... -
りゅうがくせい
Mục lục 1 [ 留学生 ] 1.1 vs 1.1.1 du học sinh 1.2 n 1.2.1 lưu học sinh/học sinh du học [ 留学生 ] vs du học sinh n lưu học sinh/học... -
りゅうがん
Mục lục 1 [ 竜眼 ] 1.1 / LONG NHÃN / 1.2 n 1.2.1 nhãn [ 竜眼 ] / LONG NHÃN / n nhãn -
りゅうじょう
Mục lục 1 [ 粒状 ] 1.1 adj-no 1.1.1 có hình hột/có hình hạt 1.2 n 1.2.1 dạng hình hạt/dạng hình hột [ 粒状 ] adj-no có hình... -
りゅうざん
Mục lục 1 [ 流産 ] 1.1 / LƯU SẢN / 1.2 n 1.2.1 sẩy thai [ 流産 ] / LƯU SẢN / n sẩy thai 伝染性ウシ流産 :sẩy thai hàng... -
りゅうざんする
Mục lục 1 [ 流産する ] 1.1 n 1.1.1 xảy thai 1.1.2 xẩy [ 流産する ] n xảy thai xẩy -
りゅうし
[ 粒子 ] n hạt/phần tử 陽子・中性子などの粒子 : Phần tử như electron và nơtơron. 光の粒子説 :Học thuyết phần... -
りゅうしゅつする
[ 流出する ] n lênh láng -
りゅうけつ
Mục lục 1 [ 流血 ] 1.1 n 1.1.1 sự đổ máu/sự chém giết 1.1.2 chảy máu [ 流血 ] n sự đổ máu/sự chém giết 暴力と流血ざたの小説 :Một... -
りゅうけい
[ 流刑 ] n biệt xứ -
りゅうけいにしょする
[ 流刑に処する ] n đày -
りゅうけいする
[ 流刑する ] n lưu đày -
りゅうこつ
[ 竜骨 ] n sống tàu thủy/sống tàu 船が港を離れてすぐに、竜骨が壊れた :Ngay khi con tàu vừa rời bến thì sống tàu... -
りゅうこう
Mục lục 1 [ 流行 ] 1.1 n 1.1.1 thịnh hành 1.1.2 sự lưu hành 1.1.3 mốt/mô-đen 1.1.4 hợp tính 1.1.5 bệnh dịch/bệnh dịch hạch/lan... -
りゅうこうびょう
Mục lục 1 [ 流行病 ] 1.1 n 1.1.1 ôn dịch 1.1.2 bệnh lưu hành [ 流行病 ] n ôn dịch bệnh lưu hành
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.