- Từ điển Nhật - Việt
りょう
Mục lục |
[ 了 ]
n
sự kết thúc/sự hoàn thành/sự hiểu
[ 寮 ]
n
ký túc xá
ký túc sinh viên/nhà ở của công nhân
[ 料 ]
n, n-suf
chi phí/phí
[ 猟 ]
adj-no
săn
n
sự săn/sự săn bắt
- 猟官制度: chế độ chia ch
[ 量 ]
n
khối lượng
n, n-suf
lượng
Kỹ thuật
[ 量 ]
lượng [amount/Quantity]
Xem thêm các từ khác
-
りょうじ
lãnh sự -
りょうし
ngư ông, ngư dân/người câu cá, hai người, người đi săn, lượng tử [quantum] -
りょうしゃ
hai người, cả hai công ty [both companies] -
りょうしゅう
sự nhận -
りょうせい
lưỡng tính, nội trú, học sinh nội trú -
りょうりつ
sự cùng tồn tại/sự đứng cùng nhau, 環境保全と経済開発の両立: song song việc bảo vệ môi trường và phát triển kinh... -
りょうめふそく
giao thiếu -
りょうようしょ
viện điều dưỡng/bệnh xá -
りゅう
dòng/phong cách/tính chất, văn hóa nhóm/tiểu văn hóa, rồng, イタリア流: phong cách Ý, 日本流のあいさつ:kiểu chào hỏi... -
りゅうさん
axit sunphuric, 硫酸塩 :muối axit sunfua, 硫酸カリ:chất kiềm của axit sunfua -
りゅうかん
cúm, 児童の一人がかかった流感が、ほかの児童たちにも移った :nếu một đứa trẻ trong trường bị mắc bệnh cúm... -
めぐる
đi quanh/dạo quanh, この先ずっと(人)とともに世界中を巡る :... đi cùng ... vòng quanh trái đất -
めっき
mạ [plating] -
めつき
ánh mắt/cái nhìn, 彼女の目付きはやさしい: cô ấy có ánh mắt rất hiền -
めとる
đẹp duyên -
めがね
mắt kính, kính mắt, kính, ~をかける: đeo kính -
めざましどけい
đồng hồ báo thức, Đồng hồ báo thức -
めいき
sự ghi chép rõ ràng, sự chỉ rõ, sự ghi nhớ/sự khắc ghi -
めいどう
sự quay mài, nhịp/phách/điệu [(ringing) cadence] -
めいし
danh thiếp, từ, danh từ, danh thiếp, danh sĩ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.