Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

りんごく

Mục lục

[ 隣国 ]

/ LÂN QUỐC /

n

nước láng giềng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • りんさく

    [ 輪作 ] n luân tác
  • りんさん

    Mục lục 1 [ 燐酸 ] 1.1 n 1.1.1 phốt phát 1.1.2 lân tinh [ 燐酸 ] n phốt phát lân tinh
  • りんさんひりょう

    Kỹ thuật [ 燐酸肥料 ] phân lân Category : nông nghiệp [農業]
  • りんさんひん

    [ 林産品 ] n, uk lâm sản
  • りんかくけずり

    Kỹ thuật [ 輪郭削り ] cắt diềm [profile cutting]
  • りんかいおんど

    Kỹ thuật [ 臨界温度 ] nhiệt độ tới hạn [critical temperature]
  • りんかいてん

    Kỹ thuật [ 臨界点 ] điểm tới hạn [critical point]
  • りんかいしんどうすう

    Kỹ thuật [ 臨界振動数 ] tần số tới hạn [critical frequency]
  • りんかいあつ

    Kỹ thuật [ 臨界圧 ] áp lực tới hạn [critical pressure]
  • りんかいかじゅう

    Kỹ thuật [ 臨界荷重 ] tải trọng tới hạn [critical load]
  • りんせき

    Mục lục 1 [ 臨席 ] 1.1 n 1.1.1 sự hiện diện/sự có mặt 2 [ 臨席する ] 2.1 vs 2.1.1 có mặt/tham dự [ 臨席 ] n sự hiện diện/sự...
  • りんせつ

    Mục lục 1 [ 隣接 ] 1.1 n 1.1.1 sự tiếp giáp/sự kề bên/sự liền kề/sự giáp ranh 2 [ 隣接する ] 2.1 vs 2.1.1 tiếp giáp/cận...
  • りんせつたんいりょうきんくいき

    Tin học [ 隣接単位料金区域 ] vùng thông điệp gần kề [adjacent message area]
  • りんせつきょくつうち

    Tin học [ 隣接局通知 ] thông báo liền kề [neighbor notification]
  • りんせつていぎいき

    Tin học [ 隣接定義域 ] vùng gần kề/vùng kế bên [adjacent domain]
  • りんせつせってん

    Tin học [ 隣接節点 ] nút gần kề/nút kế bên [adjacent node]
  • りんせつノード

    Tin học [ 隣接ノード ] nút gần kề/nút kế bên [adjacent node]
  • りんせつドメイン

    Tin học [ 隣接ドメイン ] vùng gần kề/vùng kế bên [adjacent domain]
  • りんり

    Mục lục 1 [ 倫理 ] 1.1 n 1.1.1 luân lý 1.1.2 đạo nghĩa [ 倫理 ] n luân lý đạo nghĩa
  • りんりつ

    Mục lục 1 [ 林立 ] 1.1 n 1.1.1 sự đứng sát nhau/sự san sát 2 [ 林立する ] 2.1 vs 2.1.1 đứng bên nhau san sát/san sát [ 林立...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top