Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

れんしゅう

Mục lục

[ 練習 ]

n

tập luyện
sự luyện tập
練習[訓練]すれば技能を磨くことができる。 :Nếu luyện tập thì khả năng của bạn sẽ trở nên thuần thục hơn
実際の会話形式での練習 :Thực hành phương pháp hội thoại trực tiếp

[ 練習する ]

vs

luyện tập
〔試合に備えて〕練習する: luyện tập chuẩn bị thi đấu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • れんしゅうする

    Mục lục 1 [ 練習する ] 1.1 vs 1.1.1 tập 1.1.2 rèn tập [ 練習する ] vs tập rèn tập
  • れんけつ

    Mục lục 1 [ 連結 ] 1.1 n 1.1.1 liên kết 2 Kinh tế 2.1 [ 連結 ] 2.1.1 thống nhất/liên kết [consolidated] 3 Kỹ thuật 3.1 [ 連結...
  • れんけつぞくせい

    Tin học [ 連結属性 ] thuộc tính liên kết [link attribute]
  • れんけつそうち

    Kỹ thuật [ 連結装置 ] thiết bị liên kết [coupling device]
  • れんけつそうさ

    Tin học [ 連結操作 ] các thao tác được liên kết [linked-operations]
  • れんけつな

    Mục lục 1 [ 廉潔な ] 1.1 adj-na 1.1.1 liêm khiết 1.1.2 liêm [ 廉潔な ] adj-na liêm khiết liêm
  • れんけつがたせんげん

    Tin học [ 連結型宣言 ] khai báo kiểu liên kết [link type declaration]
  • れんけつがたせんげんぶぶんしゅうごう

    Tin học [ 連結型宣言部分集合 ] nhóm khai báo kiểu liên kết [link type declaration subset]
  • れんけつえんざんし

    Tin học [ 連結演算子 ] toán tử cộng [concatenation operator]
  • れんけつざいむしょひょう

    Kinh tế [ 連結財務諸表 ] biểu tài chính liên kết/bảng cân đối tài chính liên kết [Consolidated Financial Sheets] Explanation...
  • れんけつしき

    Tin học [ 連結式 ] biểu thức cộng [concatenation expression]
  • れんけつしょり

    Tin học [ 連結処理 ] xử lý liên kết [link process]
  • れんけつしょりていぎ

    Tin học [ 連結処理定義 ] định nghĩa xử lý liên kết [link process definition]
  • れんけつしょりのれんさ

    Tin học [ 連結処理の連鎖 ] chuỗi tiến trình liên kết [chain of link processes]
  • れんけつしゅごう

    Tin học [ 連結集合 ] tập liên kết [link set]
  • れんけつしゅうごうせんげん

    Tin học [ 連結集合宣言 ] khai báo nhóm liên kết [link set declaration]
  • れんけつかいけいせいど

    Kinh tế [ 連結会計制度 ] hệ thống kế toán liên kết [Consolidated Accounting System] Explanation : 子会社、関連会社などグループ会社全体の経営成績を示した会計制度のこと。2000年3月から連結決算が主、単独決算が従となる連結決算中心の会計基準になった。連結対象会社の基準もそれまでの形式的基準(50%以上の株式保有)から実質的基準(役員派遣、営業取引、財務取引など)に拡大され、半期ごとの連結財務諸表の作成も義務づけられた。法人税法改正により、2002年度からは「連結納税制度」も導入され、ますます経営のグループ化が重要になってきた。
  • れんけつせい

    Tin học [ 連結性 ] khả năng liên kết/khả năng ghép nối [connectivity] Explanation : Phạm vi mà một máy tính hoặc một chương...
  • れんけつする

    [ 連結する ] n nối liền
  • れんけつリスト

    Tin học [ 連結リスト ] danh sách liên kết [chained list/linked list]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top