- Từ điển Nhật - Việt
れーるわたし
Mục lục |
[ レール渡し ]
n
giao trên toa
Kinh tế
[ レール渡し ]
giao trên toa (ga đi) [free on rail]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
れん
[ 連 ] n nhóm/xê ri 記者連 :Hội phóng viên -
れんたい
Mục lục 1 [ 連帯 ] 1.1 vs 1.1.1 liên đới 1.1.2 đoàn kết 1.2 n 1.2.1 tình đoàn kết/sự liên đới/tính liên đới [ 連帯 ] vs... -
れんたいさいけんしゃ
Mục lục 1 [ 連帯債権者 ] 1.1 n 1.1.1 đồng trái chủ 2 Kinh tế 2.1 [ 連帯債権者 ] 2.1.1 đồng trái chủ [joint creditor] [ 連帯債権者... -
れんたいさいむ
Kinh tế [ 連帯債務 ] trái vụ liên đới [joint and several hability/joint and several obligation] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
れんたいさいむしゃ
Kinh tế [ 連帯債務者 ] đồng thụ trái [joint debtor] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
れんたいかん
[ 連帯感 ] n cảm giác đoàn kết/cảm nhận sự đoàn kết/tình đoàn kết 連帯感を強める : tăng cường tình đoàn kết -
れんたいせきにん
Mục lục 1 [ 連帯責任 ] 1.1 n 1.1.1 liên đới trách nhiệm 2 Kinh tế 2.1 [ 連帯責任 ] 2.1.1 trách nhiệm liên đới [joint and several... -
れんたん
[ 練炭 ] vs thán khí -
れんたるびでおや
[ レンタルビデオ屋 ] n cửa hàng cho thuê băng hình -
れんぞく
Mục lục 1 [ 連続 ] 1.1 vs 1.1.1 liên tục 1.2 n 1.2.1 sự liên tục/sự liền tiếp 2 [ 連続する ] 2.1 vs 2.1.1 liên tục/liên tiếp... -
れんぞくぞうけいほう
Kỹ thuật [ 連続造型法 ] phương pháp tạo hình liên tục [continuous molding] -
れんぞくちょうひょう
Tin học [ 連続帳票 ] tiếp giấy liên tục [continuous form] -
れんぞくちゅうぞう
Kỹ thuật [ 連続鋳造 ] sự đúc liên tục [continuous casting] -
れんぞくてがたわりびき
Mục lục 1 [ 連続手形割引 ] 1.1 vs 1.1.1 bớt giá lũy tiến 2 Kinh tế 2.1 [ 連続手形割引 ] 2.1.1 bớt giá lũy tiến [serial discount]... -
れんぞくぶんぷ
Tin học [ 連続分布 ] phân bố liên tục [continuous distribution] -
れんぞくし
Tin học [ 連続紙 ] giấy tiếp liên tục [continuous forms/continuous forms paper] -
れんぞくしきせいどう
Kỹ thuật [ 連続式制動 ] phanh thứ tự -
れんぞくあつえん
Kỹ thuật [ 連続圧延 ] sự cán liên tục [continuous rolling] -
れんぞくこうかい
Kinh tế [ 連続航海 ] chuyến một liên tục (thuê tàu) [consecutive voyages] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
れんぞくこうもく
Tin học [ 連続項目 ] các mục liên tiếp [continuous items]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.