Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ろかき

Kỹ thuật

[ 濾過器 ]

cái lọc [filter]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ろかそくど

    Kỹ thuật [ ろ過速度 ] tốc độ lọc [filtration rate]
  • ろかそうち

    Kỹ thuật [ 濾過装置 ] thiết bị lọc [filtration device]
  • ろかていこう

    Kỹ thuật [ ろ過抵抗 ] sức cản quá trình lọc [resistance to filtration]
  • ろかひていこう

    Kỹ thuật [ ろ過比抵抗 ] sức cản lọc đặc trưng [specific filtration resistance]
  • ろかじょざい

    Kỹ thuật [ ろ過助剤 ] chất trợ lọc [filter aid]
  • ろ布

    Kỹ thuật [ ろふ ] vải lọc [filter cloth]
  • ろ布フィルタ

    Kỹ thuật [ ろふふぃるた ] túi lọc [bag filter]
  • ろ床

    Kỹ thuật [ ろしょう ] lớp lọc [filter bed]
  • ろーどきゃぱしてぃし ひょう

    Kỹ thuật [ ロードキャパシティ指標 ] chỉ số công suất chịu tải
  • ろーまていこく

    [ ローマ帝国 ] n đế quốc La Mã
  • ろーますうじ

    [ ローマ数字 ] n số la mã
  • ろーんをへんさいする

    Kinh tế [ ローンを返済する ] Hoàn trả khoản vay/Trả tiền vay [To pay loan]
  • ろーんをかしつける

    Kinh tế [ ローンを貸し付ける ] Cho vay [To lend loan]
  • ろめん

    [ 路面 ] n mặt đường
  • ろれつがまわらない

    Mục lục 1 [ ろれつが回らない ] 1.1 / HỒI / 1.2 exp 1.2.1 nói lủng củng/nói rời rạc/nói không mạch lạc [ ろれつが回らない...
  • ろれつが回らない

    [ ろれつがまわらない ] exp nói lủng củng/nói rời rạc/nói không mạch lạc
  • ろんずる

    [ 論ずる ] v5z tranh luận/tranh cãi (主語)の経験を以下に論ずる :Dưới đây là những tranh luận về kinh nghiệm của......
  • ろんぎ

    [ 論議 ] n sự tranh luận/sự bàn cãi (人)が直面している諸問題に関する論議 :Bàn cãi về những vấn đề liên...
  • ろんきょ

    [ 論拠 ] n luận cứ/cơ sở lý luận 彼がその論拠を一からでっち上げたと言うのはフェアではない。 :Thật là không...
  • ろんきゅう

    [ 論究 ] n sự luận cứu 論究する :Thảo luận kỹ lưỡng một vấn đề
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top