Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[]

n-suf

con
ハンターは鳥を2羽射止めた:Thợ săn bắn trúng 2 con chim
cánh

[]

n

ぬぎ一把: một bó hành
Ghi chú: đơn vị tính những vật thành từng cụm

[]

/ LUÂN /

n

vòng xích
cái vòng
cái vành/cái đai
bánh xe

[]

n

tổng cộng
tính cộng
三角形の内角の和 :Tổng các góc của hình tam giác
hòa bình
~を乞う: kêu gọi hòa bình

Kỹ thuật

[]

cộng [sum]
Category: toán học [数学]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • わずか

    [ 僅か ] n, adj-na, adv chỉ một chút/lượng nhỏ わずか14歳で彼は大学に通い始めた: Anh ấy đã bắt đầu học đại học...
  • わおん

    Mục lục 1 [ 和音 ] 1.1 n 1.1.1 hòa âm 2 [ 和音 ] 2.1 / HÒA ÂM / 2.2 n 2.2.1 sự hòa âm [ 和音 ] n hòa âm [ 和音 ] / HÒA ÂM / n sự...
  • わずらい

    Mục lục 1 [ 患い ] 1.1 / HOẠN / 1.2 n 1.2.1 bệnh [ 患い ] / HOẠN / n bệnh
  • わずらいつく

    [ 患い付く ] n bị mắc bệnh
  • わずらう

    Mục lục 1 [ 患う ] 1.1 v5u 1.1.1 bị ốm/bị bệnh/ngã bệnh 2 [ 煩う ] 2.1 v5u 2.1.1 phiền muộn/đau khổ 2.1.2 khó. . . [ 患う...
  • わずらわしい

    Mục lục 1 [ 煩わしい ] 1.1 adj 1.1.1 phiền phức/phiền toái 1.1.2 phiền muộn/chán ngắt/ngán ngẩm [ 煩わしい ] adj phiền phức/phiền...
  • わずらわす

    Mục lục 1 [ 煩わす ] 1.1 v5s 1.1.1 phiền phức 1.1.2 làm thấp thỏm/làm phiền muộn [ 煩わす ] v5s phiền phức お手数を煩わしますがよろしくお願いします:...
  • わた

    Mục lục 1 [ 腸 ] 1.1 / TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 nội tạng của loài cá 2 [ 綿 ] 2.1 / MIÊN / 2.2 n 2.2.1 sợi bông/vải bông/bông/cotton...
  • わたくし

    Mục lục 1 [ 私 ] 1.1 / TƯ / 1.2 n, adj-no 1.2.1 tôi [ 私 ] / TƯ / n, adj-no tôi 私3月中にバンコクへ行ってタイをちょっと旅行したのよで私たち『ロンリー・プラネット』を持っていったんだけど旅の案を得られてあれはすごく良かったわ。 :Tôi...
  • わたくしじしん

    [ 私自身 ] n bản thân tôi 私自身についてもそう言えると思う。 :Tôi nghĩ mình có thể nói như thế về bản thân...
  • わたし

    Mục lục 1 [ 私 ] 1.1 / TƯ / 1.2 n, adj-no 1.2.1 tôi [ 私 ] / TƯ / n, adj-no tôi 私あてに3323-8231まで彼女に折り返し電話してもらってください。 :Làm...
  • わたしたち

    Mục lục 1 [ 私たち ] 1.1 / TƯ / 1.2 n 1.2.1 chúng tôi [ 私たち ] / TƯ / n chúng tôi 私たちX社はこの訪問を非常に楽しみにしております。 :Chúng...
  • わたしばをわたる

    [ 渡し場を渡る ] n, uk qua đò
  • わたしぶね

    [ 渡し船 ] n phà 貨車渡し船 :phà chở tàu
  • わたしじょう

    Mục lục 1 [ 渡し場 ] 1.1 n, uk 1.1.1 bến phà 1.1.2 bến đò [ 渡し場 ] n, uk bến phà bến đò
  • わたいれ

    Mục lục 1 [ 綿入れ ] 1.1 / MIÊN NHẬP / 1.2 n 1.2.1 lót bông 1.2.2 áo bông [ 綿入れ ] / MIÊN NHẬP / n lót bông áo bông
  • わたうち

    Mục lục 1 [ 綿打ち ] 1.1 / MIÊN ĐẢ / 1.2 n 1.2.1 sự bật bông [ 綿打ち ] / MIÊN ĐẢ / n sự bật bông
  • わたす

    [ 渡す ] v5s trao (新規に)購読を申し込んだ人の中から先着_人に景品を渡す :trao một món quà cho người đặt...
  • わたりどり

    [ 渡り鳥 ] n chim di trú ガチョウは冬の時期には南へ飛んでいく渡り鳥だ :Ngỗng trời là những chú chim di cư bay về...
  • わたる

    Mục lục 1 [ 渡る ] 1.1 n 1.1.1 băng qua 1.2 v5r 1.2.1 đi qua 1.3 v5r 1.3.1 độ [ 渡る ] n băng qua v5r đi qua 橋を渡る: đi qua cầu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top