- Từ điển Nhật - Việt
わりびきかのうてがた
Kinh tế
[ 割引可能手形 ]
thương phiếu giao dịch được [bankable paper]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                わりびきかかくMục lục 1 [ 割引価格 ] 1.1 v5k 1.1.1 giá bớt 2 Kinh tế 2.1 [ 割引価格 ] 2.1.1 giá bớt [discount price] [ 割引価格 ] v5k giá bớt...
- 
                                わりびきかんぜいKinh tế [ 割引関税 ] thuế được giảm [discount tariff] Category : Ngoại thương [対外貿易]
- 
                                わりびきりつMục lục 1 [ 割引率 ] 1.1 v5k 1.1.1 suất chiết khấu 1.1.2 phí chiết khấu 2 Kinh tế 2.1 [ 割引率 ] 2.1.1 suất chiết khấu [discount...
- 
                                わりびきりょうMục lục 1 [ 割引料 ] 1.1 v5k 1.1.1 phí chiết khấu 2 Kinh tế 2.1 [ 割引料 ] 2.1.1 phí chiết khấu [discount charges] [ 割引料 ]...
- 
                                わりびきサービスTin học [ 割引サービス ] dịch vụ khuyến mãi/dịch vụ giảm giá [reduced rate service/discounted service]
- 
                                わりびくMục lục 1 [ 割り引く ] 1.1 v5k 1.1.1 giảm giá 2 [ 割引く ] 2.1 n, suf 2.1.1 chiết khấu 2.1.2 chiết 2.2 v5k 2.2.1 giảm giá [ 割り引く...
- 
                                わりまえMục lục 1 [ 割り前 ] 1.1 / CÁT TIỀN / 1.2 n 1.2.1 phần đóng góp [ 割り前 ] / CÁT TIỀN / n phần đóng góp
- 
                                わりましMục lục 1 [ 割増し ] 1.1 / CÁT TĂNG / 1.2 n 1.2.1 tiền trả thêm/tiền thưởng [ 割増し ] / CÁT TĂNG / n tiền trả thêm/tiền...
- 
                                わりましほけんりょうMục lục 1 [ 割り増し保険料 ] 1.1 n 1.1.1 phí bảo hiểm phụ 2 Kinh tế 2.1 [ 割増保険料 ] 2.1.1 phí bảo hiểm phụ [extra premium]...
- 
                                わりましうんちんMục lục 1 [ 割増運賃 ] 1.1 n 1.1.1 cước phụ 1.1.2 cước bổ sung 2 Kinh tế 2.1 [ 割増運賃 ] 2.1.1 cước bổ sung/cước phụ...
- 
                                わりましかかくMục lục 1 [ 割増価格 ] 1.1 n 1.1.1 giá có bù (sở giao dịch) 2 Kinh tế 2.1 [ 割増価格 ] 2.1.1 giá có bù (sở giao dịch) [premium...
- 
                                わりましりょうきんMục lục 1 [ 割増料金 ] 1.1 n 1.1.1 phí bảo hiểm phụ 1.1.2 phí bảo hiểm bổ sung 2 Kinh tế 2.1 [ 割増料金 ] 2.1.1 phí bảo...
- 
                                わりがきMục lục 1 [ 割書き ] 1.1 / CÁT THƯ / 1.2 n 1.2.1 dòng chú thích xen kẽ [ 割書き ] / CÁT THƯ / n dòng chú thích xen kẽ
- 
                                わりじくうけKỹ thuật [ 割軸受 ] trụ đỡ chẻ [split bearing]
- 
                                わりざんMục lục 1 [ 割り算 ] 1.1 v5m 1.1.1 phép chia 1.2 n 1.2.1 phép chia (trong toán học) 2 Kỹ thuật 2.1 [ 割算 ] 2.1.1 tính chia [Division]...
- 
                                わりあてMục lục 1 [ 割り当て ] 1.1 n 1.1.1 phân chia 1.1.2 phân bổ 1.1.3 cô-ta/hạn ngạch/phần được chia 2 [ 割当て ] 2.1 n 2.1.1 hạn...
- 
                                わりあてきんKinh tế [ 割当金 ] khoản tiền cấp [allocation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
- 
                                わりあてす[ 割当す ] n bổ báng
- 
                                わりあてりょうKinh tế [ 割当量 ] phần chia được [allotment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
- 
                                わりあてるMục lục 1 [ 割り当てる ] 1.1 v1 1.1.1 phân công 1.1.2 phân bố 1.1.3 chia phần/phân phối/phân chia 2 [ 割当てる ] 2.1 n 2.1.1 bổ...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                