Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アイオーデータ

Tin học

dữ liệu vào ra/dữ liệu I-O [I-O DATA]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アイオーコントロール

    Tin học điều khiển vào ra [IO control/input-output control]
  • アイキャン

    Tin học tổ chức ICANN [ICANN (Internet Corporation for Assigned Names and Numbers)] Explanation : インターネット上で利用されるアドレス資源(IPアドレス、ドメイン名、ポート番号など)の標準化や割り当てを行なう組織。IANAの後継にあたる民間の非営利法人である。従来、これらの資源の管理については、「.com」、「.net」、「.org」の3つのgTLDはNetwork...
  • アイキュー

    n hệ số thông minh/chỉ số IQ/IQ
  • アイコン

    Tin học biểu tượng [icon] Explanation : パソコンの操作画面において、処理の内容や対象を小さな絵や記号で表現したもの。利用者はマウスを移動させて画面上のマウスカーソルをアイコンにあわせ、ボタンを押すことにより操作を行なう。キーボードから文字で入力してコンピュータに指示を与える旧来の方式にくらべ、より直感的に状況を把握し、容易に操作を行なうことができる。WindowsやMac...
  • アイコンのかんかくをかえる

    Tin học [ アイコンの間隔を変える ] thay đổi khoảng cách giữa các biểu tượng [to change the spacing between icons]
  • アイコンの間隔を変える

    Tin học [ アイコンのかんかくをかえる ] thay đổi khoảng cách giữa các biểu tượng [to change the spacing between icons]
  • アイコンか

    Tin học [ アイコン化 ] thu nhỏ về biểu tượng [iconization (vs)/minimization]
  • アイコン化

    Tin học [ アイコンか ] thu nhỏ về biểu tượng [iconization (vs)/minimization]
  • アイコンプ

    Tin học iCOMP [iCOMP (Intel COmparative Microprocessor Performance)/iCOMP index] Explanation :  Intel社が開発した、同社のx86系マイクロプロセッサ(MPU)の性能指標。整数演算、浮動小数点演算、グラフィックス処理などの性能を計測する。バージョン1.0はi486SX...
  • アイコンエディタ

    Tin học trình soạn icon/trình soạn biểu tượng [icon editor]
  • アイコニックインタフェース

    Tin học giao diện icon/giao diện bằng biểu tượng [iconic interface]
  • アイシャドー

    n phấn mắt アイシャドーの新色を試してみる: hãy thử màu phấn mắt mới này ! アイシャドーを濃く塗った女: người...
  • アイシング

    Kỹ thuật đóng băng/ướp lạnh [icing] sự đóng băng [icing]
  • アイシー

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ IC ] 1.1.1 mạch tích hợp [integrated circuit] 1.1.2 sự hoán đổi [interchange] 2 Tin học 2.1 mạch tích...
  • アイシーロード

    Kỹ thuật đường đóng băng [icy road]
  • アイシーエムピー

    Tin học Giao thức tạo thông điệp điều khiển của Internet [ICMP (Internet Control Message Protocol)] Explanation : ICMP là một giao...
  • アイシーキュー

    Tin học chương trình ICQ [ICQ (I seek you.)] Explanation : Mirabilis社(AOL社が買収)が開発したインスタントメッセージングソフト。同社の発行するUIN(Universal...
  • アイスペール

    n thùng đựng đá/xô đựng đá
  • アイスチール

    Kỹ thuật thép hình chữ I [I-steel]
  • アイスハーケン

    n dùi phá băng/dụng cụ đập vụn đá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top