Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アイシャドー

n

phấn mắt
アイシャドーの新色を試してみる: hãy thử màu phấn mắt mới này !
アイシャドーを濃く塗った女: người phụ nữ đánh mắt đậm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アイシング

    Kỹ thuật đóng băng/ướp lạnh [icing] sự đóng băng [icing]
  • アイシー

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ IC ] 1.1.1 mạch tích hợp [integrated circuit] 1.1.2 sự hoán đổi [interchange] 2 Tin học 2.1 mạch tích...
  • アイシーロード

    Kỹ thuật đường đóng băng [icy road]
  • アイシーエムピー

    Tin học Giao thức tạo thông điệp điều khiển của Internet [ICMP (Internet Control Message Protocol)] Explanation : ICMP là một giao...
  • アイシーキュー

    Tin học chương trình ICQ [ICQ (I seek you.)] Explanation : Mirabilis社(AOL社が買収)が開発したインスタントメッセージングソフト。同社の発行するUIN(Universal...
  • アイスペール

    n thùng đựng đá/xô đựng đá
  • アイスチール

    Kỹ thuật thép hình chữ I [I-steel]
  • アイスハーケン

    n dùi phá băng/dụng cụ đập vụn đá
  • アイスバーン

    n khu trượt băng nghệ thuật
  • アイスランド

    Mục lục 1 n 1.1 băng đảo 2 n 2.1 nước Ai-xơ-len/Iceland n băng đảo n nước Ai-xơ-len/Iceland 日本アイスランド協会: hiệp...
  • アイスリンク

    n sân trượt băng
  • アイスボックス

    n tủ ướp lạnh/thùng lạnh
  • アイストング

    n cái cặp đá/cái gắp đá
  • アイスピック

    n dùi phá băng/dụng cụ đập vụn đá
  • アイスティ

    n trà đá フライドチキンを1ダース買うと、1リットルのアイスティーがついてくるんです。もう1リットルいりますか?:...
  • アイスティー

    n trà đá アイスティーをお願いします。トミー、何がいい?スプライト?: Cho tôi một cốc trà. Tôm, cậu muốn uống...
  • アイスフォール

    n thác băng
  • アイスホッケー

    n môn hôc-kêi trên băng/khúc côn cầu/bóng gậy cong 国内でのアイスホッケーの注目度を高める: người dân trong nước ngày...
  • アイスダンス

    n nghệ thuật múa trên băng
  • アイスアップ

    Kỹ thuật làm đóng băng [ice-up]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top