Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アイディーカード

n

phù hiệu cá nhân/thẻ căn cước/chứng minh thư
~に外交官アイディーカードを発行する: Cấp chứng minh thư (phù hiệu) ngoại giao cho ~
アイディーカードを携行する : Mang thẻ căn cước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アイディーシー

    Tin học IDC/bộ nối dữ liệu internet [IDC (Internet Database Connecter)] Explanation :  Microsoft社のWebサーバであるIISから、ODBC準拠のデータベースにアクセスするためのプログラミングインターフェース。...
  • アイディア

    Mục lục 1 n 1.1 ý tưởng/ý kiến/sáng kiến 2 Kinh tế 2.1 ý tưởng [idea (BUS)] n ý tưởng/ý kiến/sáng kiến (人)のアイディアに期待する :...
  • アイディアしょうひん

    [ アイディア商品 ] n sản phẩm ý tưởng/hàng hóa lý tưởng
  • アイディアマン

    n người có nhiều sáng kiến
  • アイディアリズム

    n chủ nghĩa duy tâm/chủ nghĩa lý tưởng/sự lý tưởng hoá 多くの法律家は若いうちはたくさんのアイディアリズムを持っている:...
  • アイディアル

    adj-na quan niệm/tư tưởng/lí tưởng アイディアルホーム展: Cuộc triển lãm những ngôi nhà lí tưởng
  • アイディア商品

    [ アイディアしょうひん ] n sản phẩm ý tưởng/hàng hóa lý tưởng
  • アイフ

    Tin học định dạng AIFF [AIFF] Explanation : Là một định dạng file âm thanh ban đầu dùng cho máy Apple và máy SGI.
  • アイドマ原理

    Kinh tế [ アイドマげんり ] thuyết AIDMA dành cho bán hàng [AIDMA Theory of Selling] Category : ビジネス Explanation : セールスマンが購入見込み客と対応するとき商品を販売するまでの過程を、顧客心理分析から経験的に導きだした原理をいう。顧客心理の推移は、1.注意(Attention)/2.興味(Interest)/3.購買意欲(Desire)/4.記憶(Memory)/5.購入行動(Action)と展開する。
  • アイドマげんり

    Kinh tế [ アイドマ原理 ] thuyết AIDMA dành cho bán hàng [AIDMA Theory of Selling] Category : ビジネス Explanation : セールスマンが購入見込み客と対応するとき商品を販売するまでの過程を、顧客心理分析から経験的に導きだした原理をいう。顧客心理の推移は、1.注意(Attention)/2.興味(Interest)/3.購買意欲(Desire)/4.記憶(Memory)/5.購入行動(Action)と展開する。
  • アイドラ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bánh chạy không [idler] 1.2 bánh đệm/bánh dẫn hướng [idler] 1.3 bánh lăn không phát động [idler] 1.4...
  • アイドリング

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chạy không tải [Idling] 1.2 hành trình chạy không [idling] 1.3 trạng thái không [idling] Kỹ thuật chạy...
  • アイドリングチューブ

    Kỹ thuật ống cầm chừng [idling tube]
  • アイドリングポート

    Kỹ thuật cổng cầm chừng [idling port]
  • アイドリングアジャストメント

    Kỹ thuật sự điều chỉnh mạch cầm chừng [idling adjustment]
  • アイドリングアジャスティングスクリュ

    Kỹ thuật vít chỉnh chạy không tải/vít chỉnh ga-răng-ty [idle adjusting screw]
  • アイドル

    Mục lục 1 n 1.1 thần tượng/nghệ sĩ trẻ 2 Kỹ thuật 2.1 chạy cầm chừng khi bàn đạp gia tốc được buông ra hết [idle]...
  • アイドルじかん

    Tin học [ アイドル時間 ] thời gian idle/thời gian rỗi của máy tính [idle time]
  • アイドルじょうたい

    Tin học [ アイドル状態 ] trạng thái idle/trạng thái rỗi của máy tính [idle state/idle conditions]
  • アイドルミキスチュアスクリュ

    Kỹ thuật [ アイドルミキスチュアスクリュ ] vít chạy cầm chừng [idle mixture screw]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top