- Từ điển Nhật - Việt
アイピーブイシックス
Xem thêm các từ khác
-
アイピーエックスエスピーエックス
Tin học giao thức IPX-SPX [IPX-SPX] -
アイピーオー
Kinh tế chào giá công khai lần đầu tiên [Initial Public Offering (IPO)] Category : ビジネス Explanation : 企業が株式市場に上場するため、証券会社が発行する新規株式を不特定多数の投資家に募集する業務のこと。それから転じて、広く株式の新規公開のことを意味する。1990年代後半以降から、新規公開社数制限の解除、公開基準の引下げ、新市場の開設などにより、IPOブームが起きた。 -
アイテム
Mục lục 1 n 1.1 vật/thứ/khoản/hạng mục/mục/item 2 Tin học 2.1 phần tử [item] n vật/thứ/khoản/hạng mục/mục/item デスクトップのごみ箱までアイテムをドラッグする:... -
アイテニアム
Tin học Itanium [Itanium] Explanation : Intel社の64ビットマイクロプロセッサのブランド名。 -
アイティー
Tin học công nghệ thông tin [IT (Information Technology)] Explanation : コンピュータやデータ通信に関する技術を総称的に表す語。 -
アイティーユー
Tin học tổ chức viễn thông quốc tế/tổ chức ITU [ITU (International Telecommunication Union)] Explanation : 電気通信に関する国際標準の策定を目的とする、国際連合の下位機関。本部はスイスのジュネーブ。 -
アイティーユーティー
Tin học tiểu ban ITU-T [ITU-T] Explanation : ITU là một Tổ chức của Liên Hiệp Quốc phối hợp việc thiết lập và điều hành... -
アイティーユーティーエス
Tin học tiểu ban ITU-TS [ITU-TS (International Telecommunication Union Telecommunication Standardization sector)] Explanation : ITU là một Tổ... -
アイティーエフ
Tin học ITF [ITF] -
アイデンチフィケーションナンバ
Kỹ thuật số nhận dạng [identification number] -
アイデンチフィケーションランプ
Kỹ thuật đèn nhận dạng [identification lamp] -
アイデンティティ
n đặc tính/đặc điểm nhận dạng/nhận dạng/bản sắc/đặc thù 多様性や文化的アイデンティティを尊重する: Tôn trọng... -
アイデンティティー
n đặc tính/đặc điểm nhận dạng/đặc điểm/đặc thù 地理的なアイデンティティー: Đặc điểm địa lý アイデンティティーの探求 :... -
アイデンティティーカード
n phù hiệu cá nhân/thẻ căn cước/chứng minh thư アイデンティティーカードを要求する: Yêu cầu xem chứng minh thư của... -
アイデンティフィケーション
n sự nhận ra/sự nhận dạng -
アイデンティフィケーションカード
n phù hiệu cá nhân/thẻ căn cước/chứng minh thư 外交官アイデンティフィケーションカード: Chứng minh thư (phù hiệu)... -
アイデア
n ý tưởng/ý kiến/sáng kiến 新しいアイディアを突然思い付く: Đột nhiên nghĩ ra (nảy ra) ý tưởng mới その科学者は、多くの変わったアイディアを持っていた :... -
アイデアプロセッサ
Tin học bộ xử lý ý tưởng [idea processor] -
アイディリスト
n người duy tâm/người hay lý tưởng hoá/người mơ mộng không thực tế (mỉa mai)/người lí tưởng アイディリストというのは他の人々を繁栄させる手助けをする人のことだ(アメリカの自動車王Henry... -
アイディーイー
Tin học chuẩn giao diện IDE [IDE (Integrated Drive Electronics)] Explanation : Một chuẩn giao diện của đĩa cứng dùng cho các máy tính...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.