Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アイデアプロセッサ

Tin học

bộ xử lý ý tưởng [idea processor]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アイディリスト

    n người duy tâm/người hay lý tưởng hoá/người mơ mộng không thực tế (mỉa mai)/người lí tưởng アイディリストというのは他の人々を繁栄させる手助けをする人のことだ(アメリカの自動車王Henry...
  • アイディーイー

    Tin học chuẩn giao diện IDE [IDE (Integrated Drive Electronics)] Explanation : Một chuẩn giao diện của đĩa cứng dùng cho các máy tính...
  • アイディーイーエー

    Tin học Giải thuật mã hóa dữ liệu quốc tế [IDEA (International Data Encryption Algorithm)] Explanation : IDEA là một giải thuật...
  • アイディーエル

    Tin học IDL/ngôn ngữ định nghĩa giao diện [IDL (Interface Definition Language)] Explanation : ソフトウェア開発において、オブジェクトと呼ばれるプログラム部品を、他のプログラムから利用するためのインターフェース(外部仕様)を記述するのに使われる言語。そのオブジェクトが備えるメソッド(命令)やプロパティ(属性)などの情報を定義するのに使う。
  • アイディーカード

    n phù hiệu cá nhân/thẻ căn cước/chứng minh thư ~に外交官アイディーカードを発行する: Cấp chứng minh thư (phù hiệu)...
  • アイディーシー

    Tin học IDC/bộ nối dữ liệu internet [IDC (Internet Database Connecter)] Explanation :  Microsoft社のWebサーバであるIISから、ODBC準拠のデータベースにアクセスするためのプログラミングインターフェース。...
  • アイディア

    Mục lục 1 n 1.1 ý tưởng/ý kiến/sáng kiến 2 Kinh tế 2.1 ý tưởng [idea (BUS)] n ý tưởng/ý kiến/sáng kiến (人)のアイディアに期待する :...
  • アイディアしょうひん

    [ アイディア商品 ] n sản phẩm ý tưởng/hàng hóa lý tưởng
  • アイディアマン

    n người có nhiều sáng kiến
  • アイディアリズム

    n chủ nghĩa duy tâm/chủ nghĩa lý tưởng/sự lý tưởng hoá 多くの法律家は若いうちはたくさんのアイディアリズムを持っている:...
  • アイディアル

    adj-na quan niệm/tư tưởng/lí tưởng アイディアルホーム展: Cuộc triển lãm những ngôi nhà lí tưởng
  • アイディア商品

    [ アイディアしょうひん ] n sản phẩm ý tưởng/hàng hóa lý tưởng
  • アイフ

    Tin học định dạng AIFF [AIFF] Explanation : Là một định dạng file âm thanh ban đầu dùng cho máy Apple và máy SGI.
  • アイドマ原理

    Kinh tế [ アイドマげんり ] thuyết AIDMA dành cho bán hàng [AIDMA Theory of Selling] Category : ビジネス Explanation : セールスマンが購入見込み客と対応するとき商品を販売するまでの過程を、顧客心理分析から経験的に導きだした原理をいう。顧客心理の推移は、1.注意(Attention)/2.興味(Interest)/3.購買意欲(Desire)/4.記憶(Memory)/5.購入行動(Action)と展開する。
  • アイドマげんり

    Kinh tế [ アイドマ原理 ] thuyết AIDMA dành cho bán hàng [AIDMA Theory of Selling] Category : ビジネス Explanation : セールスマンが購入見込み客と対応するとき商品を販売するまでの過程を、顧客心理分析から経験的に導きだした原理をいう。顧客心理の推移は、1.注意(Attention)/2.興味(Interest)/3.購買意欲(Desire)/4.記憶(Memory)/5.購入行動(Action)と展開する。
  • アイドラ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bánh chạy không [idler] 1.2 bánh đệm/bánh dẫn hướng [idler] 1.3 bánh lăn không phát động [idler] 1.4...
  • アイドリング

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 chạy không tải [Idling] 1.2 hành trình chạy không [idling] 1.3 trạng thái không [idling] Kỹ thuật chạy...
  • アイドリングチューブ

    Kỹ thuật ống cầm chừng [idling tube]
  • アイドリングポート

    Kỹ thuật cổng cầm chừng [idling port]
  • アイドリングアジャストメント

    Kỹ thuật sự điều chỉnh mạch cầm chừng [idling adjustment]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top