- Từ điển Nhật - Việt
アウトオブデート
adj-na
lỗi thời/không đúng mốt
- パンク音楽は一時的な流行だから、もう年内にはアウトオブデートになるだろうよ: Vì loại nhạc Punk chỉ thịnh hành trong một thời gian nên có lẽ nó sẽ bị lỗi thời trong năm nay
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
アウトオブファッション
n lỗi thời/không đúng mốt/lỗi mốt/hết mốt/hết thời/cổ lỗ sĩ このタイプの靴はアウトオブファッションだ: Loại... -
アウトカウント
n không đếm xuể -
アウトガス
Kỹ thuật khí thải [outgas] -
アウトストランダ
Kỹ thuật Đường dành riêng cho xe ô tô/xa lộ [Autostrada] -
アウトソーシング
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 ủy thác gia công hàng bên ngoài [Outsourcing] 2 Tin học 2.1 đưa công việc ra ngoài [outsourcing] Kinh tế ủy... -
アウトサイダー
n phía ngoài アウトサイダーを超えて: Vượt quá phía bên ngoài アウトサイダーの立場: Lập trường bên ngoài -
アウグスト乾湿計
Kỹ thuật [ あうぐすとかんしつけい ] ẩm kế August [August psychrometer] -
アウストラロピテクス
n người vượn phương Nam -
アウタルキー
n chủ quyền tuyệt đối 国家的アウタルキー: Chủ quyền quốc gia tuyệt đối -
アウター
Kỹ thuật ngoài [outer] -
アウターレース
Kỹ thuật rãnh ngoài/rãnh thoát ngoài [outer race] -
アウターロータ
Kỹ thuật rô-to ngoài [outer rotor] -
アウターベアリング
Kỹ thuật ổ trục ngoài [outer bearing] -
アウターウエア
n quần áo ngoài/áo khoác ngoài あの黒いアウターウエアを着ている人はマナさんだ: Người mặc chiếc áo khoác ngoài màu... -
アウターケーシング
Kỹ thuật vỏ ngoài/hộp đựng ngoài/các-te ngoài [outer casing] -
アウタースペース
n ngoài tầng không gian -
アウターサイド
Kỹ thuật bên ngoài [outside] -
アエロフロート
n hãng hàng không Nga AEROFLOT アエロフロート・ロシア国際航空 : Hãng hàng không quốc tế Nga Aeroflot -
アカデミー
Mục lục 1 n 1.1 hàn lâm 2 n 2.1 học thuật 3 n 3.1 viện hàn lâm n hàn lâm n học thuật n viện hàn lâm -
アカデミー科学院
[ あかでみーかがくいん ] n hàn lâm viện
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.