Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アウトパフォーマンス

Kinh tế

việc tỷ suất thu lời của một mệnh giá làm nâng cao chỉ tiêu của thị trường [Outperformance]
Category: 分析・指標
Explanation: ある銘柄の収益率が市場の全体の指標(例えば、TOPIXなど)を上回ること。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top