Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アジアダラー

n

đồng đô la Châu Á
アジア・ダラー市場: thị trường đồng đô la Châu Á.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アジアカップ

    n cúp Châu Á サッカーのアジアカップ最終日: ngày thi đấu cuối cùng của cúp châu Á
  • アジアクリケット評議会

    [ あじあくりけっとひょうぎかい ] n Hội đồng Cricket Châu Á アジアクリケット評議会委員: Ủy viên hội đồng Cricket...
  • アジアサッカー連盟

    [ あじあさっかーれんめい ] n Liên đoàn Bóng đá Châu Á アジアサッカー連盟に参加する:Tham gia vào liên đoàn bóng...
  • アジア移住労働者センター

    [ あじあいじゅうろうどうしゃせんたー ] n Trung tâm Di cư Châu Á アジア移住労働者センターで働いたことがある:Tôi...
  • アジア競技大会

    [ アジアきょうぎたいかい ] n đaị hội thể thao Châu Á アジア競技大会連合: Liên hiệp đại hội thể thao châu Á
  • アジア開発基金

    [ あじあかいはつききん ] n Quỹ Phát triển Châu Á 南アジア開発基金: quỹ phát triển Nam Á 欧州開発基金: quỹ phát...
  • アジア開発銀行

    Mục lục 1 [ あじあかいはつぎんこう ] 1.1 n 1.1.1 Ngân hàng Phát triển Châu Á 2 Kinh tế 2.1 [ アジアかいはつぎんこう...
  • アジア野球連盟

    [ あじあやきゅうれんめい ] n Liên đoàn Bóng chày Châu Á アジア野球連盟の誕生: sinh nhật của Liên đoàn Bóng chày Châu...
  • アジア通貨基金

    [ あじあつうかききん ] n Quỹ Tiền tệ Châu Á アジア通貨基金から課せられたガイドラインに従う: tuân thủ những...
  • アジア極東経済委員会

    Kinh tế [ あじあきょくとうけいざいいいんかい ] ủy ban Kinh tế Châu Á và Viễn đông [Economic Commission for Asia and the far...
  • アジェンダ

    n chương trình nghị sự 日韓経済アジェンダ21: chương trình nghị sự Nhật Bản - Hàn Quốc lần thứ 21 戦略アジェンダを実施する:...
  • アジオ

    Mục lục 1 n 1.1 phí chiết khấu 2 Kinh tế 2.1 phí chiết khấu [agio] 2.2 tiền các [agio] n phí chiết khấu Kinh tế phí chiết...
  • アジソンびょう

    [ アジソン病 ] n bệnh A-đi-sơn
  • アジソン病

    [ アジソンびょう ] n bệnh A-đi-sơn
  • アジる

    v5r khuấy động/xúi giục/xúi bẩy
  • アスペクトレーショ

    Kỹ thuật tỷ lệ cạnh [aspect ratio]
  • アスリート

    n vận động viên アスリート・ファンド: quỹ vận động viên 優れたアスリートたちは、勝利するという目標に重きを置いている:...
  • アスリートファンド

    n quỹ thể dục thể thao/quỹ điền kinh
  • アスレチック

    Mục lục 1 n 1.1 sự tập thể dục/sự rèn luyện thể thao 2 n 2.1 thể dục thẩm mỹ n sự tập thể dục/sự rèn luyện thể...
  • アスレチッククラブ

    n câu lạc bộ điền kinh/câu lạc bộ thể dục thể thao/câu lạc bộ アスレチック・クラブ: câu lạc bộ thể dục thể...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top