Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アスレチック

Mục lục

n

sự tập thể dục/sự rèn luyện thể thao
アスレチック・クラブ: câu lạc bộ thể thao
アスレチック・ジム: phòng tập thể thao
アスレチック施設:công trình thể thao

n

thể dục thẩm mỹ
アスレチック・トレーナー: người đào tạo thể dục giáo viên hướng dẫn thể dục thẩm mỹ
アスレチック・フィールド: sân tập thể dục thẩm mỹ
アスレチックコース : khóa thể dục thẩm mỹ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アスレチッククラブ

    n câu lạc bộ điền kinh/câu lạc bộ thể dục thể thao/câu lạc bộ アスレチック・クラブ: câu lạc bộ thể dục thể...
  • アスレチックス

    n các môn thể dục thể thao フィラデルフィア・アスレチックス: các môn thể dục thể thao của Philadelphia フィールド・アスレチックス:...
  • アスロン

    Tin học Athlon [Athlon]
  • アストリンゼン

    n thuốc mỹ phẩm làm se da この化粧品の店は新しいアストリンゼンがあるそうです: tôi nghe nói cửa hàng mỹ phẩm này...
  • アストリンゼント

    n chất làm se
  • アストロノート

    n phi hành gia/nhà du hành vũ trụ グエンツアン さんはベトナムの有名なアストロノートです: Nguyễn Tuân là một phi hành...
  • アストロロジー

    n thuật chiêm tinh/thuật tử vi アストロロジーに信じですか: bạn có tin vào thuật tử vi không ?
  • アストロドーム

    n đường hình sao
  • アストロベンチレーション

    Kỹ thuật hệ thống làm thông gió trong vũ trụ [astro-ventilation]
  • アスパラガス

    n cỏ long tu/măng tây 調理済みのアスパラガスのにおいが嫌いという人もいる: một vài người không thích mùi măng tây...
  • アスパラギンさん

    [ アスパラギン酸 ] n một loại axit lấy từ thảo dược/axit aspartic アスパラギン酸カルシウム: axit aspartic vôi アスパラギン酸生産:...
  • アスパラギン酸

    [ アスパラギンさん ] n một loại axit lấy từ thảo dược/axit aspartic アスパラギン酸カルシウム: axit aspartic vôi アスパラギン酸生産:...
  • アスパルテーム

    n loại viên ngọt nhân tạo chứa một chuỗi axit aspartic
  • アスピリン

    n thuốc aspirin 成人用アスピリン: thuốc aspirin dùng cho người lớn 低用量アスピリン: thuốc aspirin liều thấp 小児用アスピリン:...
  • アスピリンスノー

    n bột aspirin
  • アスピレータ

    Kỹ thuật máy hút [aspirator]
  • アスピー

    Tin học giao diện lập trình ASPI [ASPI (Advanced SCSI Programming Interface)] Explanation : Là một đặc tả giao diện được phát triển...
  • アステリスク

    n dấu hoa thị アスタリスクで示される: được đánh dấu bằng dấu hoa thị パスワードのアスタリスクをタイプする:...
  • アステック

    n tiếng Axtec アステックは難しでしょう: tiếng Axtec chắc là khó
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top