Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アスペクトレーショ

Kỹ thuật

tỷ lệ cạnh [aspect ratio]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アスリート

    n vận động viên アスリート・ファンド: quỹ vận động viên 優れたアスリートたちは、勝利するという目標に重きを置いている:...
  • アスリートファンド

    n quỹ thể dục thể thao/quỹ điền kinh
  • アスレチック

    Mục lục 1 n 1.1 sự tập thể dục/sự rèn luyện thể thao 2 n 2.1 thể dục thẩm mỹ n sự tập thể dục/sự rèn luyện thể...
  • アスレチッククラブ

    n câu lạc bộ điền kinh/câu lạc bộ thể dục thể thao/câu lạc bộ アスレチック・クラブ: câu lạc bộ thể dục thể...
  • アスレチックス

    n các môn thể dục thể thao フィラデルフィア・アスレチックス: các môn thể dục thể thao của Philadelphia フィールド・アスレチックス:...
  • アスロン

    Tin học Athlon [Athlon]
  • アストリンゼン

    n thuốc mỹ phẩm làm se da この化粧品の店は新しいアストリンゼンがあるそうです: tôi nghe nói cửa hàng mỹ phẩm này...
  • アストリンゼント

    n chất làm se
  • アストロノート

    n phi hành gia/nhà du hành vũ trụ グエンツアン さんはベトナムの有名なアストロノートです: Nguyễn Tuân là một phi hành...
  • アストロロジー

    n thuật chiêm tinh/thuật tử vi アストロロジーに信じですか: bạn có tin vào thuật tử vi không ?
  • アストロドーム

    n đường hình sao
  • アストロベンチレーション

    Kỹ thuật hệ thống làm thông gió trong vũ trụ [astro-ventilation]
  • アスパラガス

    n cỏ long tu/măng tây 調理済みのアスパラガスのにおいが嫌いという人もいる: một vài người không thích mùi măng tây...
  • アスパラギンさん

    [ アスパラギン酸 ] n một loại axit lấy từ thảo dược/axit aspartic アスパラギン酸カルシウム: axit aspartic vôi アスパラギン酸生産:...
  • アスパラギン酸

    [ アスパラギンさん ] n một loại axit lấy từ thảo dược/axit aspartic アスパラギン酸カルシウム: axit aspartic vôi アスパラギン酸生産:...
  • アスパルテーム

    n loại viên ngọt nhân tạo chứa một chuỗi axit aspartic
  • アスピリン

    n thuốc aspirin 成人用アスピリン: thuốc aspirin dùng cho người lớn 低用量アスピリン: thuốc aspirin liều thấp 小児用アスピリン:...
  • アスピリンスノー

    n bột aspirin
  • アスピレータ

    Kỹ thuật máy hút [aspirator]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top