Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アストリンゼン

n

thuốc mỹ phẩm làm se da
この化粧品の店は新しいアストリンゼンがあるそうです: tôi nghe nói cửa hàng mỹ phẩm này có thuốc mỹ phẩm làm se da mới

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アストリンゼント

    n chất làm se
  • アストロノート

    n phi hành gia/nhà du hành vũ trụ グエンツアン さんはベトナムの有名なアストロノートです: Nguyễn Tuân là một phi hành...
  • アストロロジー

    n thuật chiêm tinh/thuật tử vi アストロロジーに信じですか: bạn có tin vào thuật tử vi không ?
  • アストロドーム

    n đường hình sao
  • アストロベンチレーション

    Kỹ thuật hệ thống làm thông gió trong vũ trụ [astro-ventilation]
  • アスパラガス

    n cỏ long tu/măng tây 調理済みのアスパラガスのにおいが嫌いという人もいる: một vài người không thích mùi măng tây...
  • アスパラギンさん

    [ アスパラギン酸 ] n một loại axit lấy từ thảo dược/axit aspartic アスパラギン酸カルシウム: axit aspartic vôi アスパラギン酸生産:...
  • アスパラギン酸

    [ アスパラギンさん ] n một loại axit lấy từ thảo dược/axit aspartic アスパラギン酸カルシウム: axit aspartic vôi アスパラギン酸生産:...
  • アスパルテーム

    n loại viên ngọt nhân tạo chứa một chuỗi axit aspartic
  • アスピリン

    n thuốc aspirin 成人用アスピリン: thuốc aspirin dùng cho người lớn 低用量アスピリン: thuốc aspirin liều thấp 小児用アスピリン:...
  • アスピリンスノー

    n bột aspirin
  • アスピレータ

    Kỹ thuật máy hút [aspirator]
  • アスピー

    Tin học giao diện lập trình ASPI [ASPI (Advanced SCSI Programming Interface)] Explanation : Là một đặc tả giao diện được phát triển...
  • アステリスク

    n dấu hoa thị アスタリスクで示される: được đánh dấu bằng dấu hoa thị パスワードのアスタリスクをタイプする:...
  • アステック

    n tiếng Axtec アステックは難しでしょう: tiếng Axtec chắc là khó
  • アステカぞく

    [ アステカ族 ] n tộc người Axtec アステカ族はあまり分かりません: tôi không biết nhiều về tộc người Axtec
  • アステカ族

    [ アステカぞく ] n tộc người Axtec アステカ族はあまり分かりません: tôi không biết nhiều về tộc người Axtec
  • アスファルトどうろ

    [ アスファルト道路 ] n đường rải nhựa/đường trải asphalt 4車線の幹線アスファルト道路: đường nhựa cao tốc 4 làn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top