Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アルコールを中毒する

[ あるこーるをちゅうどくする ]

n

nghiện rượu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アルコール飲料

    [ アルコールいんりょう ] n đồ uống có cồn 18歳未満の人へのアルコール飲料の販売は犯罪となります: sẽ là phạm...
  • アルコール温度計

    Mục lục 1 [ アルコールおんどけい ] 1.1 n 1.1.1 nhiệt kế đo độ bằng cồn 1.1.2 dụng cụ đo độ rượu cồn [ アルコールおんどけい...
  • アルコーブ

    n góc hóng mát/hốc tường
  • アルゴリズミック

    Mục lục 1 adj-na 1.1 một cách có quy luật/lô gic/thuật toán 2 n 2.1 quy luật toán học/thuật toán adj-na một cách có quy luật/lô...
  • アルゴリズム

    Mục lục 1 n 1.1 hệ thống quy luật toán học 2 Kỹ thuật 2.1 thuật toán [algorithm] 3 Tin học 3.1 thuật toán/giải thuật [algorithm]...
  • アルゴン

    Mục lục 1 n 1.1 argon (hóa học) 2 Kỹ thuật 2.1 agon [argon] n argon (hóa học) 液体アルゴン: argon lỏng 固体アルゴン: argon...
  • アルゴンアークようせつ

    Kỹ thuật [ アルゴンアーク溶接 ] hàn hồ quang khí argon [argon arc welding]
  • アルゴンアーク溶接

    Kỹ thuật [ アルゴンアークようせつ ] hàn hồ quang khí argon [argon arc welding]
  • アルゴンガス

    Kỹ thuật gas Argon [argoon gas]
  • アルジェリア

    n nước An-gê-ri アルジェリア民主人民共和国: Nước cộng hòa nhân dân An-gê-ri アルジェリア戦争: chiến tranh ở An-gê-ri...
  • アルゼンチン

    uk đất nước Argentina/nước Ác-hen-ti-na/Ác-hen-ti-na 彼は、アルゼンチンで最も著名な作家のうちのひとりだ: anh ấy là...
  • アルゼンチンタンゴ

    n điệu nhảy tăng gô/điệu nhạc tăng gô/tăng-go
  • アルタビスタ

    Tin học công cụ Alta Vista [ALTA VISTA] Explanation : AltaVista là một công cụ tìm kiếm trên Internet của DEC ( Digital Equipment Corporation)....
  • アルタイしょご

    [ アルタイ諸語 ] n ngôn ngữ Altaic このカテゴリは、アルタイ諸語に属する言語を扱う: Danh mục này có sử dụng ngôn...
  • アルタイ諸語

    [ アルタイしょご ] n ngôn ngữ Altaic このカテゴリは、アルタイ諸語に属する言語を扱う: Danh mục này có sử dụng ngôn...
  • アルサロ

    n, abbr thẩm mỹ viện
  • アレルギ

    n dị ứng/bệnh dị ứng アレルギ(の)治療薬: thuốc chữa bệnh dị ứng
  • アレルギー

    n bệnh dị ứng/dị ứng アレルギーがありますか?: anh có bị bệnh dị ứng gì không? チョコレートに対してアレルギーがある:...
  • アレルギーせいびえん

    [ アレルギー性鼻炎 ] n viêm mũi dị ứng 季節性のアレルギー性鼻炎: viêm mũi dị ứng theo mùa 通年のアレルギー性鼻炎:...
  • アレルギー性鼻炎

    [ アレルギーせいびえん ] n viêm mũi dị ứng 季節性のアレルギー性鼻炎: viêm mũi dị ứng theo mùa 通年のアレルギー性鼻炎:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top