Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アルツハイマー

n

bệnh êc-dem-ma/bệnh tâm thần/bệnh mất trí/tâm thần/mất trí/đãng trí
アルツハイマーの患者: bệnh nhân mắc bệnh tâm thần
より多くの動物性脂肪を食べれば、アルツハイマー痴呆にかかる確率も高くなる: càng ăn nhiều mỡ động vật, nguy cơ mắc chứng mất trí càng cao
脂肪分の多い魚をたくさん食べると、アルツハイマー痴呆の予防になるようだ: ăn cá có nhiều mỡ sẽ giúp phòng tránh mắc bệnh tâm thần (bệnh mất trí, bệnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アルツハイマーびょう

    Mục lục 1 [ アルツハイマー病 ] 1.1 / BỆNH / 1.2 n 1.2.1 bệnh tâm thần/chứng mất trí [ アルツハイマー病 ] / BỆNH / n bệnh...
  • アルツハイマー病

    [ アルツハイマーびょう ] n bệnh tâm thần/chứng mất trí 進行性認知障害の原因となる最も一般的な疾患の一つは、アルツハイマー病である:...
  • アルティアハチハチゼロゼロ

    Tin học Altair8800 [Altair8800]
  • アルデヒド

    n an-đê-hit ビタミンAアルデヒド: an-đê-hit vitamin A 糖アルデヒド: an-đê-hit đường アルデヒド酸: axit an-đê-hit
  • アルデヒド基

    [ アルデヒドき ] n nhóm Anđehyt (hóa học) 一般に、アルデヒド基を持つ化合物の事をアルデヒドという: thông thường,...
  • アルデヒドき

    [ アルデヒド基 ] n nhóm Anđehyt (hóa học) 一般に、アルデヒド基を持つ化合物の事をアルデヒドという: thông thường,...
  • アルファ

    Mục lục 1 n 1.1 an-fa 2 Tin học 2.1 Alpha [alpha/Alpha] n an-fa アルファ-陽子反応: phản ứng anpha-proton 期待プラス・アルファの原則...
  • アルファせん

    Mục lục 1 [ アルファ線 ] 1.1 / TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 tia anfa [ アルファ線 ] / TUYẾN / n tia anfa ガンマ線はアルファ線やベータ線のどちらよりも貫通性がある:...
  • アルファチャネル

    Tin học kênh alpha [alpha channel]
  • アルファメチルナフタリン

    Kỹ thuật naphtha metyla a [a-methyl naphthalene]
  • アルファテスト

    Tin học tiên kiểm/kiểm tra mức Alpha [alpha test] Explanation : Giai đoạn đầu tiên trong quá trình kiểm nghiệm các sản phẩm...
  • アルファニューメリックひょうきほう

    Tin học [ アルファニューメリック表記法 ] ký hiệu chữ và số [alphanumeric notation]
  • アルファニューメリック表記法

    Tin học [ アルファニューメリックひょうきほう ] ký hiệu chữ và số [alphanumeric notation]
  • アルファベット

    Mục lục 1 n 1.1 bảng chữ cái ABC 2 n 2.1 chữ cái 3 Tin học 3.1 abc [alphabet] n bảng chữ cái ABC 日本人は、漢字・ひらがな・カタカナ・アルファベット、4種類の文字を操ります:...
  • アルファベットひょうきほう

    Tin học [ アルファベット表記法 ] ký hiệu abc [alphabetical notation]
  • アルファベットじゅん

    Tin học [ アルファベット順 ] thứ tự abc [alphabetical order]
  • アルファベット順

    Tin học [ アルファベットじゅん ] thứ tự abc [alphabetical order]
  • アルファベット表記法

    Tin học [ アルファベットひょうきほう ] ký hiệu abc [alphabetical notation]
  • アルファりゅうし

    [ アルファ粒子 ] n hạt anfa/phần tử anfa アルファ粒子計測: điều trị bằng hạt anpha アルファ粒子模型: mô hình phần...
  • アルファキー

    Kỹ thuật khóa alpha [alpha key]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top