Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アルファせん

Mục lục

[ アルファ線 ]

/ TUYẾN /

n

tia anfa
ガンマ線はアルファ線やベータ線のどちらよりも貫通性がある: tia gamma sắc hơn cả tia anpha và beta
アルファ線維: sợi alpha

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top