Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アンケートようし

[ アンケート用紙 ]

n

bản câu hỏi/phiếu thăm dò ý kiến/phiếu điều tra
アンケート用紙に答えを記入する: điền vào bản câu hỏi
客にアンケート用紙を配る: phát phiếu điều tra cho khách hàng
お手数ですが、同封のアンケート用紙にご記入ください: xin vui lòng dành vài phút điền vào bản thăm dò ý kiến gửi kèm theo đây.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アンケート用紙

    [ アンケートようし ] n bản câu hỏi/phiếu thăm dò ý kiến/phiếu điều tra アンケート用紙に答えを記入する: điền...
  • アンケート調査

    [ アンケートちょうさ ] n câu hỏi điều tra/điều tra bằng phiếu 私の大学では、自分が何が好きかとか、何は好きじゃないとか、そういう調査のアンケートを書かされるのね、それで、バックグラウンドの近い学生同士を組み合わせるの:...
  • アンケーサ

    Kỹ thuật thiết bị để mở thùng/mở bao bì [uncaser]
  • アンコン

    n, abbr áo choàng/áo khoác ngoài (với các đường nét đơn giản và không có đệm vai)
  • アンコール

    n bài hát lại/yêu cầu biểu diễn lại アンコールを求める: yêu cầu hát lại (biểu diễn lại) アンコールを促す: thúc...
  • アンコーテッド

    Kỹ thuật tháo vỏ/trút vỏ/bỏ vỏ/thoát vỏ [uncoated]
  • アンゴラ

    n đất nước Angola アンゴラ共和国: nước cộng hòa Angola 国連アンゴラ監視団: phái đoàn quan sát viên của LHQ ở Angola
  • アンゴラねこ

    [ アンゴラ猫 ] n mèo angora ほら、アンゴラ猫の雌だ:Ồ, là con mèo cái angora おじさん によると、シャム猫とアンゴラ猫の混血だそうで、なかなかの美形です:...
  • アンゴラうさぎ

    [ アンゴラ兎 ] n thỏ angora アンゴラ兎の飼育: Nuôi thỏ angora 寒い冬の布団の中、やわらかなアンゴラ兎を 抱いているようなこの暖かさ!!:...
  • アンゴラ山羊

    [ アンゴラやぎ ] n dê angora 現在でも、アンゴラ猫、アンゴラ山羊やアンゴラうさぎなどの言葉で使われる: Hiện nay...
  • アンゴラやぎ

    [ アンゴラ山羊 ] n dê angora 現在でも、アンゴラ猫、アンゴラ山羊やアンゴラうさぎなどの言葉で使われる: Hiện nay...
  • アンゴラ兎

    [ アンゴラうさぎ ] n thỏ angora アンゴラ兎の飼育: Nuôi thỏ angora 寒い冬の布団の中、やわらかなアンゴラ兎を 抱いているようなこの暖かさ!!:...
  • アンゴラ猫

    [ アンゴラねこ ] n mèo angora ほら、アンゴラ猫の雌だ:Ồ, là con mèo cái angora おじさん によると、シャム猫とアンゴラ猫の混血だそうで、なかなかの美形です:...
  • アンザスじょうやく

    [ アンザス条約 ] n hiệp ước ANZUS 結局アメリカ・ニュージーランド間のアンザス条約は凍結された: Kết cục, hiệp...
  • アンザス条約

    [ アンザスじょうやく ] n hiệp ước ANZUS 結局アメリカ・ニュージーランド間のアンザス条約は凍結された: Kết cục,...
  • アンシメトリカルパターン

    Kỹ thuật đồ thị không đối xứng [unsymmetrical pattern] mẫu không đối xứng/mô hình không đối xứng [unsymmetrical pattern]
  • アンシャンレジーム

    n thời kỳ trước cách mạng Pháp
  • アンシーチングテスト

    Kỹ thuật thử hất ra khỏi ghế [unseating test]
  • アンシーリング

    Kỹ thuật sự bóc niêm phong/sự không niêm phong [unsealing]
  • アンジェラス

    n hồi chuông cầu kinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top