- Từ điển Nhật - Việt
アーパネット
Mục lục |
n
mạng lưới cơ quan nghiên cứu các dự án cao cấp
Tin học
mạng ARPANET [ARPANET (Advanced Research Projects Agency Network)]
- Explanation: ARPANET là một mạng chuyển mạch gói tin được phát triển vào đầu thập niên 1970. ARPANET được tài trợ bởi ARPA ( Advanced Research Projects Agency - Cơ quan quản lý các dự án nghiên cứu cao cấp), tổ chức này sau này trở thành DARPA ( Defense Advanced Research Projects Agency - Cơ quan quản lý các dự án nghiên cứu cao cấp Bộ quốc phòng Mỹ). Mạng ARPANET được kết nối với các cơ sở quốc phòng, các phòng nghiên cứu của chính phủ và các trạm của các trường đại học. Nó phát triển thành xương sống ( backbone) của mạng Internet và mục ARAPNET chính thức rút lui vào năm 1990. Tuy nhiên, MILNET ( military network - mạng quân đội) đã tách khỏi ARPANET vào năm 1983. Thêm vào đó, ARPANET đã phát triển TCP/IP, một trong những giao thức quan trọng nhất ngày nay.
1969年に米国防総省の高等研究計画局(ARPA)が導入したコンピュータネットワーク。各地に分散したUNIXコンピュータ同士をTCP/IPで相互接続するという形態は、現在のインターネットの原型になったといわれている。全米の4ヶ所(カルフォルニア大学ロサンゼルス校、スタンフォード研究所、カルフォルニア大学サンタバーバラ校、ユタ大学)をつないで開通し、その後徐々に接続個所を増やしていった。当時主流だった中央集中型ではなく分散型を選んだのは、核攻撃を受けても全体が停止することの無いコンピュータシステムを作るため
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
アーパー
n người đàn bà ngu xuẩn/người đàn bà ngớ ngẩn -
アービトラージとりひき
Kinh tế [ アービトラージ取引 ] biện pháp dùng tài sản làm đòn bẩy cho lợi nhuận [Arbitrage] Category : 取引(売買) Explanation... -
アービトラージ取引
Kinh tế [ アービトラージとりひき ] biện pháp dùng tài sản làm đòn bẩy cho lợi nhuận [Arbitrage] Category : 取引(売買)... -
アービトラージャー
Kinh tế chuyên gia dùng biện pháp sử dụng tài sản làm đòn bẩy cho lợi nhuận [Arbitrager] Category : 取引(売買) Explanation... -
アービトレーションレベル
Tin học mức phân xử [arbitration level] -
アービトレーショングループ
Tin học nhóm phân xử [arbitration group] -
アーツアンドクラフツうんどう
[ アーツアンドクラフツ運動 ] n phong trào nghệ thuật và nghề thủ công -
アーツアンドクラフツ運動
[ アーツアンドクラフツうんどう ] n phong trào nghệ thuật và nghề thủ công -
アーテアリアルロード
Kỹ thuật đường chính [arterial road] -
アーティフィシャル
adj-na nhân tạo -
アーティフィシャルインテリジェンス
n trí tuệ nhân tạo -
アーティキュレイト
Kỹ thuật nối bằng khớp/nối bản lề [articulate] -
アーティクル
Tin học bài báo [article] -
アーティスト
n nghệ sĩ 音楽を生み出し世の中を変えたアーティスト: các nghệ sĩ sáng tác ra âm nhạc và làm thay đổi thế giới 若手アーティスト:... -
アーウィン
Tin học công cụ thiết kế cơ sở dữ liệu ERWin [ERwin] -
アーカンソー
Kỹ thuật Arkansas [Arkansas] -
アーカイバ
Mục lục 1 n 1.1 văn khố/cơ quan lưu trữ/nơi lưu trữ 2 Tin học 2.1 nơi lưu trữ/phần lưu trữ/bộ lưu trữ [archiver] n văn... -
アーカイブ
Mục lục 1 n 1.1 nơi lưu trữ văn thư 2 Tin học 2.1 lưu trữ [archive] n nơi lưu trữ văn thư Tin học lưu trữ [archive] Explanation... -
アーカイブたいしょうファイル
Tin học [ アーカイブ対象ファイル ] file được lưu trữ [archived file] -
アーカイブぞくせい
Tin học [ アーカイブ属性 ] thuộc tính lưu trữ [archive attribute]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.