Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

イニング

n

phần của trận đấu cả hai đội lần lượt đánh (bóng chày)/hiệp đấu
何イニングも懸命に投球を続ける: Tiếp tục ném bóng một cách kiên trì ở mọi hiệp đấu
ボルティモア・オリオールズのカル・リプケン選手が今シーズンも全試合全イニング出場し、記録を更新した: Cầu thủ Cal Ripken của đội Baltimore Orioles đã lập thêm một kỷ lục mới khi anh tham gia các hiệp đấu trong mùa giải này
試合に_イニング出る:

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • イニット

    Tin học khởi tạo/khởi đầu [init/INIT] Explanation : Trong môi trường Macintosh, đây là một chương trình tiện ích được tải...
  • イニシャライザルーチン

    Tin học công cụ khởi tạo/công cụ khởi đầu [initializer routine]
  • イニシャライズ

    Tin học khởi tạo/khởi đầu [initialize] Explanation : Chuẩn bị phần cứng hoặc phần mềm thực hiện một công việc. Cổng...
  • イニシャル

    Ban đầu,lúc đầu(initial)
  • イニシャルチャージ

    Kỹ thuật trọng tải ban đầu [initial charge]
  • イニシャルプログラムロード

    Tin học IPL [IPL/initial program load (IPL)] Explanation : Là tiến trình copy hệ điều hành vào bộ nhớ để bắt đầu khởi động.
  • イニシャルスピード

    Kỹ thuật tốc độ ban đầu [initial speed]
  • イニシアチブ

    n thế chủ động/bước đầu/năng lực hoặc quyền hành động/sáng kiến/chủ động 持続可能な開発のための環境保全イニシアチブ:...
  • イニシエータ

    Tin học người bắt đầu/người khởi đầu/người khởi xướng [initiator]
  • イベント

    Mục lục 1 n 1.1 sự kiện 2 Tin học 2.1 sự kiện [event] n sự kiện AとBについての情報が一体化したとても面白いイベント:...
  • イベントくどうがた

    Tin học [ イベント駆動型 ] kiểu điều khiển theo sự kiện [event driven]
  • イベントほうこく

    Tin học [ イベント報告 ] báo cáo sự kiện [event reporting]
  • イベントしていし

    Tin học [ イベント指定子 ] bộ mô tả sự kiện [event descriptor]
  • イベントしょり

    Tin học [ イベント処理 ] xử lý sự kiện [event processing]
  • イベント報告

    Tin học [ イベントほうこく ] báo cáo sự kiện [event reporting]
  • イベントログエントリー

    Tin học bản ghi sự kiện [event log entry]
  • イベントツリー

    Kỹ thuật sơ đồ sự kiện hình cây [event tree]
  • イベントドリブンプログラミング

    Tin học lập trình theo sự kiện [event-driven programming]
  • イベントキュー

    Tin học hàng đợi sự kiện [event queue] Explanation : Khi các sự kiện liên tiếp được sinh ra, thì chung được lưu vào một...
  • イベントをせいせいする

    Tin học [ イベントを生成する ] tạo ra một sự kiện/sinh ra một sự kiện [to generate an event] Explanation : Trong môi trường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top