Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

イメージ

Mục lục

n

hình ảnh/ấn tượng
(人)がテレビで目にするイメージ: Hình ảnh ai đó tạo trên TV
はっきりしない商品イメージ: ấn tượng về sản phẩm không rõ ràng
~が何を意味するかを説明するためのイメージ: Hình ảnh để thuyết minh xem ~ có nghĩa là gì

Kinh tế

hình ảnh [image (BUS)]
Category: Marketing [マーケティング]

Tin học

ảnh/hình ảnh [image]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • イメージバッファ

    Tin học bộ đệm lưu ảnh/bộ đệm hình ảnh/bộ nhớ trung gian lưu ảnh [image buffer]
  • イメージング

    Tin học ảnh hóa/sự ảnh hóa [imaging] Explanation : Imaging là quá trình thu nhận, lưu trữ, và in ấn các thông tin đồ họa. Quá...
  • イメージプロジェクタタイプ

    Kỹ thuật kiểu máy chiếu hình ảnh [image projector type]
  • イメージデータ

    Tin học dữ liệu ảnh/dữ liệu hình ảnh [image data]
  • イメージスキャナ

    Kỹ thuật máy quét ảnh [image scanner]
  • イメージスケッチ

    Kỹ thuật bản vẽ phác thảo [image sketch]
  • イメージセンサ

    Kỹ thuật bộ cảm biến ảnh [image sensor] Explanation : Trong truyền hình các thiết bị tạo ra tín hiệu điện tương ứng với...
  • イメージセッター

    Tin học thiết bị tạo ảnh/thiết bị tạo hình ảnh [imagesetter] Explanation : Là một thiết bị xếp chữ chuyên dụng đưa hình...
  • イメージサイズ

    Tin học kích thước ảnh/kích thước hình ảnh [image size]
  • イメージ処理

    Kỹ thuật [ いめーじしょり ] việc xử lý ảnh [image processing] Explanation : Sử dụng máy tính để phân tích, tăng cường...
  • イヤマーク

    n dấu đánh ở tai 金のイヤマーク: Dấu đánh ở tai màu vàng Ghi chú: dấu chỉ sự sở hữu
  • イヤバルブ

    n van tai
  • イヤラウンドタイプ

    Kỹ thuật kiểu năm tròn [year round type]
  • イヤリング

    Mục lục 1 n 1.1 bông tai 2 n 2.1 hoa tai 3 n 3.1 khuyên tai/hoa tai n bông tai n hoa tai n khuyên tai/hoa tai ダイヤモンドのイヤリング1組:...
  • イヤーブック

    n sổ lịch
  • イヤプロテクター

    n vật bảo vệ tai
  • イヤホン

    n tai nghe イヤホンで音楽を聴: Nghe nhạc bằng tai nghe 運転中のイヤホンの使用を禁止する: Cấm sử dụng tai nghe trong...
  • イヤホーン

    n ống nghe/tai nghe イヤホーンをつける: đeo tai nghe
  • イヤタ

    Kinh tế tổ chức vận chuyển hàng không quốc tế [IATA] Category : Vận tải hàng không [航空運送] Explanation : \"IATA\" とは、\"International...
  • イラン

    Mục lục 1 n 1.1 đất nước Iran 2 n 2.1 i-răng n đất nước Iran イラン・イスラム共和国: Nước cộng hòa đạo Hồi Iran...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top