Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

インサーキットエミュレータ

Tin học

chíp mô phỏng nội mạch [incircuit emulator]
Explanation: Là chíp được gắn sẵn vào trong các bộ vi xử lý hay vi điều khiển với mục đích làm giả đầu vào để kiểm tra mạch của các bộ vi xử lý đó.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • インサータ

    Kỹ thuật vật lồng vào/vật gài vào [inserter]
  • インサイド

    Kỹ thuật bên trong [inside]
  • インサイドマイクロメータ

    Kỹ thuật trắc vi kế đo trong [inside michrometer]
  • インサイドレポート

    n tin đồn nội bộ/báo cáo nội bộ
  • インサイドカリパス

    Kỹ thuật compa đo trong/thước cặp đo trong [inside calipers]
  • インサイダー

    n bên trong/phía trong インサイダー取引のような不正行為が起きないようにする: Ngăn chặn các hành vi bất chính như giao...
  • インサイダーとりひき

    Mục lục 1 [ インサイダー取引 ] 1.1 n 1.1.1 giao dịch tay trong 2 Kinh tế 2.1 [ インサイダー取引 ] 2.1.1 giao dịch cổ phiếu...
  • インサイダー取引

    Mục lục 1 [ インサイダーとりひき ] 1.1 n 1.1.1 giao dịch tay trong 2 Kinh tế 2.1 [ インサイダーとりひき ] 2.1.1 giao dịch...
  • イヴサンローラン

    n Yves Saint-Laurent (tên nhãn hiệu) イヴサンローランは世界の中に夢なめいがらだ:Yves Saint Laurent là nhãn hiệu nổi tiếng...
  • イーマックス

    Tin học chương trình Emacs [Emacs] Explanation : Là một chương trình soạn thảo rất phổ biến trên Unix và hầu hết các hệ điều...
  • イーマシーンズ

    Tin học hãng eMachines [eMachines]
  • イーメイル

    Tin học thư điện tử [e-mail]
  • イーユー

    n cộng đồng Châu âu
  • イーユーシー

    Tin học EUC [EUC] Explanation : Là mã hóa Unicode cho các ký tự của Nhật Bản.
  • イーユーシージス

    Tin học eucjis [eucjis] Explanation : Là mã hóa Unicode cho các ký tự của Nhật Bản.
  • イールドポイント

    Kỹ thuật điểm vàng [yield point]
  • イールドレシオ

    Kinh tế tỷ suất sinh lợi [Yield ratio] Category : 分析・指標 Explanation : 長期金利を株式益利回りで割って求められる。///株式相場の水準が割安なのか割高なのかを判断する指標として使われる。
  • イールドカーブ

    Kinh tế đường cong sinh lợi [Yield curve] Category : 分析・指標 Explanation : 債券の運用で良く使われる言葉であるが、横軸に債券の残存年数、縦軸に利子率(最終利回り)をとった座標に、デフォルトリスクの無い割引債(割引国債)の最終利回りをプロットして、結んだ曲線を指す。///イールドカーブの形状より債券の利回りを決定することができる。
  • イールドスプレッド

    Kinh tế sai biệt lãi suất [Yield spread] Category : 分析・指標 Explanation : 長期金利から株式益利回りを引いて求められる。///株式相場の水準が割安なのか割高なのかを判断する指標として使われる。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top