Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

インタホン

Kỹ thuật

máy nói nội bộ/điện thoại nội bộ [interphone]
Explanation: Hệ thông tin nội bộ sử dụng các ống nghe choàng đầu và micro để truyền thông giữa các studio hoặc cơ sở liền kề.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • インタアクスルディファレンシャル

    Kỹ thuật bộ vi sai trung gian [inter axle differential]
  • インタクーラ

    Kỹ thuật bộ làm mát bên trong [inter cooler] bộ phận làm nguội trung gian [inter cooler]
  • インタコネクチングケーブル

    Kỹ thuật cáp nối liền với nhau [interconnecting cable]
  • インタコネクテットサスペンション

    Kỹ thuật treo nối liền với nhau [interconnected suspension]
  • インタシチーバス

    Kỹ thuật xe buýt liên tỉnh [inter-city bus]
  • インタセルコネクター

    Kỹ thuật liên kết gian bào [intercell connector]
  • インタセプト

    n phần bị chắn インタセプト弁:van chắn (intercept valve) Ghi chú: diễn tả phần mặt phẳng hoặc đường thẳng bị chắn...
  • インタセクション

    Kỹ thuật giao diện [intersection]
  • インサート

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ phận ghép tăng bền/thanh lồng/thanh xỏ/vít nở [insert] 1.2 chèn thêm vào [insert] 1.3 vấu cắm Kỹ...
  • インサートメタル

    Kỹ thuật kim loại ghép tăng bền [insert metal]
  • インサート金属

    Kỹ thuật [ いんさーときんぞく ] kim loại đặt xen [interlayer metal]
  • インサート成形

    Kỹ thuật [ いんさーとせいけい ] sự ép hình kiểu chèn vào [insert molding] Explanation : 金属部品または、その他の材質の部品を埋め込む射出成形法をいう。各種機構部品に金属のボスやネジを埋め込んだり、ウレタン靴底にセラミックスパイクを埋め込むなどの成形例があげられる。インサート成形における留意点として、熱膨張係数の差により樹脂と金属部品との境界附近にクラックを発生しやすいので、樹脂側の肉厚、金属の材質の選定に考慮する必要がある。また、インサートする金具が回転または脱落しないよう形状を考慮する必要がある。インサート固定法として、ローレットインサート、六角インサートなどがある。また、金属の腐食、ある
  • インサーテッドバルブシート

    Kỹ thuật mặt tựa của van (ở trạng thái nghỉ) [inserted valve seat]
  • インサーキットエミュレータ

    Tin học chíp mô phỏng nội mạch [incircuit emulator] Explanation : Là chíp được gắn sẵn vào trong các bộ vi xử lý hay vi điều...
  • インサータ

    Kỹ thuật vật lồng vào/vật gài vào [inserter]
  • インサイド

    Kỹ thuật bên trong [inside]
  • インサイドマイクロメータ

    Kỹ thuật trắc vi kế đo trong [inside michrometer]
  • インサイドレポート

    n tin đồn nội bộ/báo cáo nội bộ
  • インサイドカリパス

    Kỹ thuật compa đo trong/thước cặp đo trong [inside calipers]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top