Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

インタセクション

Kỹ thuật

giao diện [intersection]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • インサート

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ phận ghép tăng bền/thanh lồng/thanh xỏ/vít nở [insert] 1.2 chèn thêm vào [insert] 1.3 vấu cắm Kỹ...
  • インサートメタル

    Kỹ thuật kim loại ghép tăng bền [insert metal]
  • インサート金属

    Kỹ thuật [ いんさーときんぞく ] kim loại đặt xen [interlayer metal]
  • インサート成形

    Kỹ thuật [ いんさーとせいけい ] sự ép hình kiểu chèn vào [insert molding] Explanation : 金属部品または、その他の材質の部品を埋め込む射出成形法をいう。各種機構部品に金属のボスやネジを埋め込んだり、ウレタン靴底にセラミックスパイクを埋め込むなどの成形例があげられる。インサート成形における留意点として、熱膨張係数の差により樹脂と金属部品との境界附近にクラックを発生しやすいので、樹脂側の肉厚、金属の材質の選定に考慮する必要がある。また、インサートする金具が回転または脱落しないよう形状を考慮する必要がある。インサート固定法として、ローレットインサート、六角インサートなどがある。また、金属の腐食、ある
  • インサーテッドバルブシート

    Kỹ thuật mặt tựa của van (ở trạng thái nghỉ) [inserted valve seat]
  • インサーキットエミュレータ

    Tin học chíp mô phỏng nội mạch [incircuit emulator] Explanation : Là chíp được gắn sẵn vào trong các bộ vi xử lý hay vi điều...
  • インサータ

    Kỹ thuật vật lồng vào/vật gài vào [inserter]
  • インサイド

    Kỹ thuật bên trong [inside]
  • インサイドマイクロメータ

    Kỹ thuật trắc vi kế đo trong [inside michrometer]
  • インサイドレポート

    n tin đồn nội bộ/báo cáo nội bộ
  • インサイドカリパス

    Kỹ thuật compa đo trong/thước cặp đo trong [inside calipers]
  • インサイダー

    n bên trong/phía trong インサイダー取引のような不正行為が起きないようにする: Ngăn chặn các hành vi bất chính như giao...
  • インサイダーとりひき

    Mục lục 1 [ インサイダー取引 ] 1.1 n 1.1.1 giao dịch tay trong 2 Kinh tế 2.1 [ インサイダー取引 ] 2.1.1 giao dịch cổ phiếu...
  • インサイダー取引

    Mục lục 1 [ インサイダーとりひき ] 1.1 n 1.1.1 giao dịch tay trong 2 Kinh tế 2.1 [ インサイダーとりひき ] 2.1.1 giao dịch...
  • イヴサンローラン

    n Yves Saint-Laurent (tên nhãn hiệu) イヴサンローランは世界の中に夢なめいがらだ:Yves Saint Laurent là nhãn hiệu nổi tiếng...
  • イーマックス

    Tin học chương trình Emacs [Emacs] Explanation : Là một chương trình soạn thảo rất phổ biến trên Unix và hầu hết các hệ điều...
  • イーマシーンズ

    Tin học hãng eMachines [eMachines]
  • イーメイル

    Tin học thư điện tử [e-mail]
  • イーユー

    n cộng đồng Châu âu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top