- Từ điển Nhật - Việt
インターフェロン
n
chất đạm chống vi rút ở tế bào
- 高用量インターフェロン療法: phương pháp điều trị liều cao bằng chất đạm chống virus ở tế bào
- インターフェロン誘導: truyền đạm chống vi rút ở tế bào
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
インターフェース
Tin học giao diện [interface] -
インターフェースビルダ
Tin học chương trình tạo giao diện/công cụ tạo giao diện/công cụ xây dựng giao diện [interface builder] -
インターフェースアダプタ
Tin học bộ giao tiếp/bộ điều hợp [interface adapter] Explanation : Board mạch cắm vào một khe mở rộng trong máy tính và làm... -
インターフェイス
Kỹ thuật giao diện [interface] -
インターフェイスメッセージプロセッサー
Tin học bộ xử lý thông điệp giao diện [Interface Message Processor/IMP] -
インターフェイスボード
Tin học bảng mạch giao diện/mạch giao diện [interface board] -
インターニック
Tin học InterNIC [InterNIC] -
インターオペラビリティ
Tin học khả năng hoạt động phối hợp [interoperability] Explanation : Thường chỉ các thành phần của hệ thống có khả năng... -
インターカレーション
Kỹ thuật sự trộn lẫn/sự xen vào [intercalation (compound)] -
インターキャフィス
Tin học dịch vụ InterCAFIS [InterCAFIS] Explanation : Là một hệ thống phục vụ cho thương mại điện tử của NTT Data. -
インターキュー
Tin học trang InterQ [interQ] Explanation : Là một Site rất lớn của Nhật Bản: http://members.interq.or.jp/ . -
インタースリップ
Tin học chương trình InterSLIP [InterSLIP] Explanation : Là một chương trình dùng để kết nối Internet. Rất phổ biến trên Macintosh. -
インタプリータ型言語
Tin học [ インタプリータかたげんご ] ngôn ngữ thông dịch [interpretive language] Explanation : Là ngôn ngữ có thể chạy đến... -
インタプリータかたげんご
Tin học [ インタプリータ型言語 ] ngôn ngữ thông dịch [interpretive language] Explanation : Là ngôn ngữ có thể chạy đến đâu... -
インタプリタ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bộ thông dịch/bộ biên dịch hội thoại [interpreter] 2 Tin học 2.1 trình thông dịch/chương trình thông... -
インタプリタ型言語
Tin học [ インタプリタかたげんご ] ngôn ngữ thông dịch [interpretive language] Explanation : Là ngôn ngữ có thể chạy đến... -
インタプリタかたげんご
Tin học [ インタプリタ型言語 ] ngôn ngữ thông dịch [interpretive language] Explanation : Là ngôn ngữ có thể chạy đến đâu... -
インタビュー
Mục lục 1 n 1.1 sự phỏng vấn/buổi phỏng vấn 2 n 2.1 vấn 3 n 3.1 vấn đáp n sự phỏng vấn/buổi phỏng vấn インタビュー... -
インタビューする
vs phỏng vấn ~について(人)にインタビューする: phỏng vấn ai về vấn đề gì 劇場入りするスターたちにインタビューする:... -
インタビュー技術
Kỹ thuật [ いんたびゅーぎじゅつ ] phương pháp phỏng vấn [interview method]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.