Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

インテリジェント端末

Tin học

[ インテリジェントたんまつ ]

đầu cuối thông minh/thiết bị cuối thông minh [intelligent (as opposed to dumb) terminal]
Explanation: Là thiết bị cuối có riêng bộ nhớ, bộ vi xử lý và vi chương trình có thể thực hiện một số chức năng độc lập với máy chủ của nó. Thường là khả năng chuyển dữ liệu vào ra máy in hoặc màn hình.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top