Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

インドそうとく

[ インド総督 ]

n

phó vương Ấn độ
当時のインド総督: Phó vương Ấn độ đương thời
新しいインド総督に指名した: được bổ nhiệm làm phó vương Ấn độ mới

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • インドご

    [ インド語 ] n tiếng Ấn độ 古代インド語派 : Tiếng Ấn độ cổ đại インド語のデジタル辞書: Từ điển tiếng...
  • インドすいぎゅう

    [ インド水牛 ] n trâu Ấn độ インド水牛を全て手作業で加工しました: Toàn bộ dùng trâu Ấn độ cho các công việc...
  • インド大麻

    [ インドたいま ] n cây gai dầu của Ấn độ インド大麻が原料で紀元前より薬草として使用されており: Từ hồi trước...
  • インド工業連盟

    [ いんどこうぎょうれんめい ] n Liên đoàn Công nghiệp ấn Độ インド工業連盟会長: Người đứng đầu liên đoàn công...
  • インドネシア

    Mục lục 1 n 1.1 in-đô-nê-xi-a 2 n 2.1 nam dương 3 n 3.1 nước Inđônêsia/Indonesia n in-đô-nê-xi-a n nam dương n nước Inđônêsia/Indonesia...
  • インドネシアご

    [ インドネシア語 ] n tiếng Indonesia インドネシア語勉強会: Hội học tiếng Indonesia;インドネシア語と日本語両方向の辞書です:...
  • インドネシア半島

    [ いんどねしあはんとう ] n bán đảo đông dương
  • インドネシア語

    [ インドネシアご ] n tiếng Indonesia インドネシア語勉強会: Hội học tiếng Indonesia;インドネシア語と日本語両方向の辞書です:...
  • インドヨーロッパごぞく

    [ インドヨーロッパ語族 ] n ngôn ngữ Ấn Âu IEと言ってもInternetExplorerの話ではありません。インド・ヨーロッパ語族のことです:...
  • インドヨーロッパ語族

    [ インドヨーロッパごぞく ] n ngôn ngữ Ấn Âu IEと言ってもInternetExplorerの話ではありません。インド・ヨーロッパ語族のことです:...
  • インドライオン

    n sư tử Châu Á/sư tử Ấn Độ
  • インドールさくさん

    [ インドール酢酸 ] n axit indoleacetic インドール酢酸酸化: sự ô-xi hóa axit indoleacetic
  • インドール酢酸

    [ インドールさくさん ] n axit indoleacetic インドール酢酸酸化: sự ô-xi hóa axit indoleacetic
  • インドア

    n bên trong/sau cửa インドア・ベースボール: môn bóng chày trong nhà インドアサッカー : bóng đá trong nhà
  • インドアテスト

    Kỹ thuật kiểm tra bên trong [indoor test]
  • インドアゲーム

    n các môn thi đấu trong nhà
  • インドアスポーツ

    n các môn thể thao thi đấu trong nhà
  • インドゴムのき

    [ インドゴムの木 ] n cây cao su của Ấn độ 一般的に市販されているゴムの木は、インドゴムの木の仲間です: Nhìn...
  • インドゴムの木

    [ インドゴムのき ] n cây cao su của Ấn độ 一般的に市販されているゴムの木は、インドゴムの木の仲間です: Nhìn...
  • インドシナ

    n Đông Dương インドシナ戦争: chiến tranh Đông Dương インドシナ難民 : người tị nạn từ Đông Dương インドシナ半島における共産主義:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top