- Từ điển Nhật - Việt
インフレ
Mục lục |
n
lạm phát
- インフレ・ギャップ : khoảng cách lạm phát
- インフレ・バイアス : đường lạm phát
- インフレ・リスク: rủi ro lạm phát
- アンダー・インフレーション: đang trong (tình trạng) lạm phát
- 貨幣的インフレーション : lạm phát tiền tệ
- 完全なインフレーション: lạm phát hoàn toàn
- 資本インフレーション: lạm phát vốn
- 信用インフレーション: lạm phát tín d
Kinh tế
lạm phát [inflation]
- Category: Kinh tế [経済]
- Explanation: モノやサービスの値段は、需要と供給のバランスで決められている。///需要と供給のバランスが崩れると、値段は変動する。この動きが、他のモノやサービス全般に広がっていくと、物価(モノやサービスを総合的に表したもの)が変動する。///つまり、物価が続けて上昇する状態をインフレーション略してインフレと呼ぶ。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
インフレたいさく
[ インフレ対策 ] n phương pháp chống lạm phát インフレ対策を行う: thực hiện phương pháp chống lạm phát 積極的なインフレ対策:... -
インフレけいこう
[ インフレ傾向 ] n xu hướng gây lạm phát インフレ傾向に拍車を掛ける: bắt đầu tăng trưởng xu hướng gây lạm phát... -
インフレせいさく
[ インフレ政策 ] n chính sách lạm phát インフレ政策のリスクを綿密に調べる: nghiên cứu tỉ mỉ các rủi ro của chính... -
インフレ対策
[ インフレたいさく ] n phương pháp chống lạm phát インフレ対策を行う: thực hiện phương pháp chống lạm phát 積極的なインフレ対策:... -
インフレリスク
Kinh tế rủi ro lạm phát [Inflation risk] Category : リスク・リターン Explanation : 投資した金融商品の利率などより、インフレ率(物価上昇率)の方が高い場合に生ずる。///例えば、年2%の金融商品に1年間投資し、その間のインフレ率が3%だったとすると、投資元本は利息を加えると1年後に102円になるが、投資した時点で100円だったものの価格は103円になってしまう。つまり価値が低下してしまうことを言う。 -
インフレーション
Mục lục 1 n 1.1 lạm phát 2 n 2.1 sự lạm phát 3 Kinh tế 3.1 lạm phát [inflation] n lạm phát n sự lạm phát コスト・インフレーション:... -
インフレーションかいけい
[ インフレーション会計 ] n sự tính toán lạm phát インフレーション会計入門: Nhập môn tính lạm phát インフレーション会計調整前利益:... -
インフレーション会計
[ インフレーションかいけい ] n sự tính toán lạm phát インフレーション会計入門: Nhập môn tính lạm phát インフレーション会計調整前利益:... -
インフレヘッジ
n hàng rào chống lạm phát/giảm lạm phát インフレヘッジとして高利率を支持する: duy trì mức lãi suất cao để giảm... -
インフレアドインタフェース
Tin học giao diện hồng ngoại/cổng hồng ngoại [infrared interface] -
インフレギャップ
n lỗ hổng do lạm phát gây ra -
インフレ傾向
[ インフレけいこう ] n xu hướng gây lạm phát インフレ傾向に拍車を掛ける: bắt đầu tăng trưởng xu hướng gây lạm... -
インフレターゲット
Mục lục 1 n 1.1 chỉ tiêu lạm phát 2 Kinh tế 2.1 thiết lập mục tiêu kiềm chế lạm phát [Inflation targeting] n chỉ tiêu lạm... -
インフレ率
Kinh tế [ いんふれりつ ] Tỷ lệ lạm phát [Inflation rate] Category : Kinh tế -
インフレータ
Kỹ thuật cái bơm [inflator] máy bơm tăng áp [inflator] -
インフレ政策
[ インフレせいさく ] n chính sách lạm phát インフレ政策のリスクを綿密に調べる: nghiên cứu tỉ mỉ các rủi ro của... -
インファイト
n đánh giáp lá cà (quyền anh) -
インフィックスひょうきほう
Tin học [ インフィックス表記法 ] ký pháp trung tố/ký hiệu trung tố [infix notation] Explanation : Là ký hiệu dùng để biểu... -
インフィックス表記法
Tin học [ インフィックスひょうきほう ] ký pháp trung tố/ký hiệu trung tố [infix notation] Explanation : Là ký hiệu dùng để... -
インフェリオリティーコンプレックス
n phức cảm tự ti (tâm lý học)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.