Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

インフレーション会計

[ インフレーションかいけい ]

n

sự tính toán lạm phát
インフレーション会計入門: Nhập môn tính lạm phát
インフレーション会計調整前利益: Lợi nhuận trước khi điều chỉnh tính lạm phát

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • インフレヘッジ

    n hàng rào chống lạm phát/giảm lạm phát インフレヘッジとして高利率を支持する: duy trì mức lãi suất cao để giảm...
  • インフレアドインタフェース

    Tin học giao diện hồng ngoại/cổng hồng ngoại [infrared interface]
  • インフレギャップ

    n lỗ hổng do lạm phát gây ra
  • インフレ傾向

    [ インフレけいこう ] n xu hướng gây lạm phát インフレ傾向に拍車を掛ける: bắt đầu tăng trưởng xu hướng gây lạm...
  • インフレターゲット

    Mục lục 1 n 1.1 chỉ tiêu lạm phát 2 Kinh tế 2.1 thiết lập mục tiêu kiềm chế lạm phát [Inflation targeting] n chỉ tiêu lạm...
  • インフレ率

    Kinh tế [ いんふれりつ ] Tỷ lệ lạm phát [Inflation rate] Category : Kinh tế
  • インフレータ

    Kỹ thuật cái bơm [inflator] máy bơm tăng áp [inflator]
  • インフレ政策

    [ インフレせいさく ] n chính sách lạm phát インフレ政策のリスクを綿密に調べる: nghiên cứu tỉ mỉ các rủi ro của...
  • インファイト

    n đánh giáp lá cà (quyền anh)
  • インフィックスひょうきほう

    Tin học [ インフィックス表記法 ] ký pháp trung tố/ký hiệu trung tố [infix notation] Explanation : Là ký hiệu dùng để biểu...
  • インフィックス表記法

    Tin học [ インフィックスひょうきほう ] ký pháp trung tố/ký hiệu trung tố [infix notation] Explanation : Là ký hiệu dùng để...
  • インフェリオリティーコンプレックス

    n phức cảm tự ti (tâm lý học)
  • インフェルノ

    n địa ngục/nơi rùng rợn/cảnh rùng rợn 爆発!海底大油田/ファイヤー・インフェルノ: biển lửa (tên phim)
  • インフォナビゲーター

    Tin học InfoNavigator [InfoNavigator]
  • インフォミックス

    Tin học cơ sở dữ liệu Informix [Informix] Explanation : Là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu của IBM. Bạn vào URL sau để biết...
  • インフォマック

    Tin học trang Info-Mac [Info-Mac] Explanation : Là một trang rất lớn cung cấp thông tin về các sản phẩm trên Macintosh với URL là:...
  • インフォメーション

    n thông tin インフォメーション・システム・ネットワーク : mạng lưới hệ thống thông tin お客様の注文に関する情報は「マイ・インフォメーション」のページにございます:...
  • インフォメーションレボリューション

    n cuộc cách mạng về thông tin
  • インフォメーションレシオ

    Kinh tế tỷ lệ thông tin [Information ratio] Category : 分析・指標 Explanation : 投資信託の運用成績を測るための一つの指標として用いられる。リターンを得るために、どのくらいリスクが取られたかを計測する指標。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top