Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ウィンソック

Tin học

WinSock [WindSock/Winsock]
Explanation: Windows Sockets, hay “WinSock” như thường được gọi, là một giao diện cho phép các chương trình Microsoft Windows giao tiếp cới các mạng TCP/IP (Transmission Control Protocol/Internet Protocol). Chuẩn nầy hiện nay thâm nhập khắp nơi, và tất cả các ứng dụng của Windows, cũng như các ứng dụng của IBM OS/2, đều được phát triển theo chuẩn nầy. Chuẩn nầy được thảo luận lần đầu tiên vào năm 1991 và đã liên tục phát triển kể từ đó.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ウィンター

    n mùa đông ウィンター・スポーツ会場: giải thi đấu các môn thể thao mùa đông ウィンター スカイ: bầu trời mùa đông
  • ウィンタッチ

    Tin học WinTach [WinTach]
  • ウィンサンジューニ

    Tin học Win32 [Win32] Explanation : Là giao diện lập trình ứng dụng trong Windows9x trở lên. Nó cho phép các chương trình sử dụng...
  • ウィンサンジューニエス

    Tin học Win32s [Win32s] Explanation : Là một phần con của Win32 nhưng chạy trên Window 3.x.
  • ウィーナー・ヒンチンの定理

    Kỹ thuật [ うぃーなーひんちんのていり ] định lý Wiener-Khinchin [Wiener-Khinchin theorem]
  • ウィービング

    Kỹ thuật hàn lượn sóng [weaving] Category : hàn [溶接] Explanation : 溶接棒を溶接方向と直角に動かして溶接すること。...
  • ウィーク

    Mục lục 1 n 1.1 sự yếu/sự yếu ớt/sự nhạt nhòa/yếu/lỏng/yếu ớt 2 n 2.1 tuần n sự yếu/sự yếu ớt/sự nhạt nhòa/yếu/lỏng/yếu...
  • ウィークミクスチュア

    Kỹ thuật hỗn hợp nghèo [weak mixture]
  • ウィークポイント

    Mục lục 1 n 1.1 điểm yếu 2 Kỹ thuật 2.1 điểm yếu [weak point] n điểm yếu Kỹ thuật điểm yếu [weak point]
  • ウィークリー

    n hàng tuần/báo ra hàng tuần ウィークリーミーティングが~日の~時に変更されたことををお忘れなく: hãy nhớ cuộc...
  • ウィークデー

    n ngày thường/ngày trong tuần オレこんなふうに考えるようにしてるんだ。週末はさ、ウィークデーに仕事してるからこそ楽しいもんなんだよ:...
  • ウィークエンド

    n cuối tuần/ngày cuối tuần サマー・ウィークエンド: nghỉ hè cuối tuần
  • ウィットスレッド

    Kỹ thuật không ren [whit thread]
  • ウィックルーブリケーション

    Kỹ thuật bôi trơn bằng bấc [wick lubrication]
  • ウィッシュボーン

    Kỹ thuật chạc xương đòn [wishbone]
  • ウィッシュボーンタイプサスペンション

    Kỹ thuật treo kiểu chạc xương đòn [wishbone type suspension]
  • ウィドスインジケータ

    Kỹ thuật đồng hồ báo độ rộng [width indicator]
  • ウィグワグモーション

    Kỹ thuật chuyển động theo tín hiệu bằng cờ [wigwag motion]
  • ウィザード

    Tin học thuật sĩ [Wizard] Explanation : Thường được hiểu là một chương trình hỗ trợ có giao diện tương tác với người...
  • ウィザードリー

    Tin học ma thuật [Wizardry]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top