Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ウィーク

Mục lục

n

sự yếu/sự yếu ớt/sự nhạt nhòa/yếu/lỏng/yếu ớt
「なぜ、日曜日が最も強い日なんでしょう」「他の日はウィークデイ(弱い日)だからです」: " tại sao ngày chủ nhật là ngày mạnh nhất?"--"bởi vì các ngày khác là ngày thường (yếu)" (cách chơi chữ)
ウィーク・グリップをする: cầm vợt lỏng tay (thể thao)
ウィーク・オーダー : ra lệnh yếu ớt

n

tuần
ゴールデン・ウィーク : tuần lễ vàng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top