Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ウインカ

Kỹ thuật

đèn xi nhan [turn signal, winker]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ウインク

    n sự nhấp nháy/tín hiệu/nháy mắt いわくありげなウインク : một tín hiệu bí ẩn ウインク様の動作 : hành động...
  • ウイングナット

    Kỹ thuật đai ốc có tai hay cánh vặn [wing nut]
  • ウイングレット

    Kỹ thuật cánh nhỏ [winglet]
  • ウイングカラー

    n ve áo (ở cổ áo)
  • ウインザーチェア

    n cá hồi Windsor 貴方はウインザーチェアの肉を食べたことがある: anh đã từng ăn thịt cá hồi Windsor bao giờ chưa
  • ウインタライズ

    Kỹ thuật điều chỉnh và vận hành máy ở nhiệt độ thấp (mùa đông) [winterrize]
  • ウインターリゾート

    n khách sạn hay nhà khách dành cho người đi nghỉ đông この辺では多くのウインターリゾートが開設されている: rất...
  • ウインタースポーツ

    n các môn thể thao mùa đông ウィンタースポーツの行楽地 : nơi vui chơi các môn thể thao mùa đông ウインタースポーツの中ではスキーが一番好きだ:...
  • ウイット

    n sự mưu trí/mưu mẹo
  • ウイドー

    n cửa sổ
  • ウイニングボール

    n bàn thắng サッカーの試合にはウイニングボールがいつも必要です: trong một trận bóng đá thì bàn thắng bao giờ cũng...
  • ウイニングショット

    n cú đánh quyết định chiến thắng (trong các môn bóng) インドと日本の野球の試合に日本の選手はウイニングショットの機会を乗じる:cầu...
  • ウイスキ

    n rượu uýt ki アイリッシュ・ウイスキー: rượu uýt ki Ai-len スコッチ・ウイスキー: uýt ki Xcôtlen
  • ウイスキー

    n rượu Wisky ウイスキーはもうほとんど無い。: Rượu Wisky không còn bao nhiêu cả.
  • ウェハ

    n bánh xốp/bánh thánh ウェハ・キャリア: người giao bánh xốp, bánh thánh ウェハ・チップ: một lát bánh xốp アイスクリーム・...
  • ウェハー

    Mục lục 1 n 1.1 bánh xốp/bánh thánh 2 Kỹ thuật 2.1 dấu xi niêm phong [wafer] n bánh xốp/bánh thánh Kỹ thuật dấu xi niêm phong...
  • ウェルドマーク

    Kỹ thuật vết hàn [weld mark]
  • ウェルドボンディング

    Kỹ thuật liên kết bằng mối hàn [weldbonding]
  • ウェルドディケイ

    Kỹ thuật sự phân rã mối hàn [weld decay]
  • ウェルダン

    n sự làm kỹ món ăn/món ăn chín kỹ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top