Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

エアメール

n

thư máy bay/thư chuyển bằng đường hàng không/thư gửi bằng đường máy bay
エアメール、届きましたか: thư đã đến chưa?
これを印刷物としてエアメールしたいのですが: tôi muốn gửi tài liệu này bằng đường máy bay
日本までエアメールで何日くらいかかりますか? : mất khoảng bao lâu để gửi bức thư này đến Nhật Bản bằng đường máy bay?

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top