Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

エキスポ

n

triển lãm quốc tế/triển lãm expo
最近エキスポっていうと、幕張のコンピュータショーのことを思い浮かべるよ: nói đến một cuộc triển lãm quốc tế gần đây nhất, tôi nghĩ ngay tới buổi giới thiệu máy tính ở Makuhari
つくばエキスポセンター: trung tâm triển lãm quốc tế (trung tâm triển lãm expo) Tsukuba

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top