Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

エックスエムエル

Tin học

ngôn ngữ XML [XML/eXtensible Markup Language]
Explanation: XML là một tập con của SGML (Standard Generalized Markup Language) được W3C (World Wide Web Conrotium) định nghĩa. XML được thiết kế để thực hiện lưu trữ dữ liệu và phát hành trên các Web site không chỉ dễ dàng quản lý hơn, mà còn có thể trình bày đẹp mắt hơn. XML cho phép những người phát triển Web định nghĩa nội dung của các tài liệu bằng cách tạo đuôi mở rộng theo ý người sử dụng, không giống như HTML (Hypertext Markup Language), được khóa thành một tập các đuôi mở rộng theo chuẩn công nghiệp (mặc dù Microsoft và Netscape có tạo riêng cho mình). XML mượn các đặc điểm từ SGML, bao gồm nhu cầu tạo một khai báo loại tài liệu,định nghĩa những gì mà khách hàng được hỗ trợ khi nhận tài liệu nầy. Bạn có thể tham khảo “SGML (Standard Generalized Markup Language)” hoặc tham khảo Web site của W3C, ở địa chỉ www.w3.org.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • エックスエムエス

    Tin học chuẩn XMS [XMS] Explanation : Tập các tiêu chuẩn và một môi trường điều hành mà mọi chương trình phải tuân theo để...
  • エックスエー

    Tin học chuẩn XA [XA/Extended Architecture] Explanation : Là tập các đặc tả cho ổ đĩa có thể chơi đĩa CD-ROM.
  • エックスオープン

    Tin học X-Open [X-Open] Explanation : Là đặc tả kỹ thuật cung cấp tính linh động (portable) cho các ứng dụng.
  • エックスオア

    Tin học phép XOR [XOR]
  • エックスシェープ

    Kỹ thuật hình chữ X [X-shape]
  • エックスジーエー

    Tin học chuẩn XGA [XGA/eXtended Graphics Array] Explanation : Chuẩn hiển thị video của IBM được dự định thay thế cho chuẩn cũ...
  • エックス線

    Mục lục 1 [ エックスせん ] 1.1 n 1.1.1 tia X/X quang 2 Kỹ thuật 2.1 [ エックスせん ] 2.1.1 tia rơnghen [X-rays] [ エックスせん...
  • エックス線撮影

    [ エックスせんさつえい ] n Sự chụp X quang/chụp rơgen 病院でエックス線撮影をする: chụp X quang trong bệnh viện 脳のエックス線撮影をする:...
  • エッグクレート

    Kỹ thuật sọt trứng [egg crate]
  • エッジ

    Mục lục 1 n 1.1 rìa/viền/gờ/rào/bờ rào 2 Kỹ thuật 2.1 gờ/rìa [edge] n rìa/viền/gờ/rào/bờ rào エッジ・ゲート: cổng...
  • エッジャ

    Kỹ thuật dụng cụ mài/máy bào cạnh/máy cắt mép tôn [edger]
  • エッジング圧延機

    Kỹ thuật [ えっじんぐあつえんき ] máy cán uốn cạnh [edging mill]
  • エッジカム

    Kỹ thuật cam phẳng/cam đĩa [edge cam]
  • エッジターミナル

    Kỹ thuật đầu cạnh [edge terminal]
  • エッジタイプフィルター

    Kỹ thuật bộ lọc kiểu cạnh [edge type filter]
  • エッセンス

    n tinh chất/bản chất/cốt lõi/chiết xuất オレンジ・エッセンス: chất chiết xuất từ cam バニラ・エッセンス: chất...
  • エッセー

    n bài luận/bài tản văn/tùy bút 自分の考えをエッセーにまとめる:tổng hợp những suy nghĩ của bản thân trong một bài...
  • エッセイ

    n bài luận/bài tản văn/tùy bút 下手なエッセイ: bài luận tồi 写真エッセイ: bài luận bằng tranh ảnh 心を引き付けるエッセイ:...
  • エッセイスト

    n người chuyên viết tản văn/người chuyên viết tùy bút 日本エッセイスト・クラブ: câu lạc bộ những người chuyên viết...
  • エトキシドリード

    Kỹ thuật chì êtôxit [ethoxide lead]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top