Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

エネルギようりょう

Kỹ thuật

[ エネルギ容量 ]

dung lượng năng lượng [energy capacity]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • エネルギ準位

    Kỹ thuật [ エネルギじゅんぐらい ] mức năng lượng [energy level]
  • エバポレーションチャンバ

    Kỹ thuật khoang bay hơi [evaporation chamber]
  • エバポレータ

    Kỹ thuật giàn bốc hơi [evaporator]
  • エポック

    n kỷ nguyên 経済的エポック: kỷ nguyên kinh tế エポックメイキング: mở ra kỷ nguyên エポック的革新: đổi mới kỷ...
  • エポキシけいじゅし

    Kỹ thuật [ エポキシ系樹脂 ] nhựa epoxic [epoxide plastic] Category : nhựa [樹脂]
  • エポキシ系樹脂

    Kỹ thuật [ エポキシけいじゅし ] nhựa epoxic [epoxide plastic] Category : nhựa [樹脂]
  • エポキシ樹脂

    Kỹ thuật [ えぽきしじゅし ] nhựa epoxy [epoxy resin]
  • エムペグ

    Tin học định dạng MPEG/chuẩn MPEG [MPEG] Explanation : Là một định dạng cho file âm thanh/hình ảnh số. Các file này thường...
  • エムペグプラスプラス

    Tin học MPEG++ [MPEG++]
  • エムペグツー

    Tin học chuẩn MPEG-2 [MPEG2] Explanation : Là một mở rộng của MPEG-1 được thiết kế để phát quảng bá. MPEG-2 định nghĩa...
  • エムユーディー

    Tin học trò chơi MUD [MUD] Explanation : Viết tắt của máy Multiuser Dungeons and Dragons. MUD là một loại trò chơi máy tính rất hấp...
  • エムボーン

    Tin học Đường trục đa truyền [MBONE//Multicast Backbone] Explanation : MBone là một hệ thống multicast để truyền thông điệp...
  • エムブイエス

    Tin học hệ điều hành MVS [MVS/Multiple Virtual Storage] Explanation : Là một hệ điều hành dành cho các máy Mainframe của IBM.
  • エムピーユー

    Tin học MPU [MPU]
  • エムピーピー

    Tin học xử lý song song số liệu lớn [MPP/massively parallel processing] Explanation : Là một kiến trúc máy tính gồm rất nhiều...
  • エムピーシー

    Tin học máy tính multimedia/máy tính đa phương tiện [Multimedia Personal Computer-MPC/MPC] Explanation : Tiêu chuẩn đối với phần cứng...
  • エムピースリー

    Tin học định dạng MP3 [MP3] Explanation : Là một trong những định dạng âm thanh số rất phổ biến dùng để truyền âm thanh...
  • エムティーユー

    Tin học Đơn vị truyền tối đa [MTU/Maximum Transmission Unit] Explanation : MTU là tham số xác định bao nhiêu dữ liệu trong một...
  • エムティーエス

    Tin học MTS [MTS/Microsoft Transaction Server] Explanation : Là một middleware dùng để chạy các COM cho ứng dụng.
  • エムディー

    Tin học màn hình đen trắng [Monochrome Display/MD]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top