Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

エメリパウダ

Kỹ thuật

đá nhám [emery powder]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • エメリホイール

    Kỹ thuật bánh xe ráp [emery wheel]
  • エメリクロス

    Kỹ thuật bột nhám [emery cloth]
  • エモーショナルクォーシェント

    Kinh tế năng lực kiểm soát lý trí và tình cảm [Emotional Quotient (EQ)] Explanation : 心の知能指数ともいわれる。仕事の中で感情を制御し、決断し、目標に対して常に楽観視し、自分を励まし、集団と協調し、協力して、積極的に仕事を推進するプラスの能力をいう。
  • エラチックファイアリング

    Kỹ thuật sự nung phiên nham [erratic firing]
  • エラー

    Mục lục 1 n 1.1 lỗi 2 Kỹ thuật 2.1 lỗi [error] n lỗi エラー・インジケータ: máy báo lỗi エラー・データ: dữ liệu lỗi...
  • エラーていせい

    Tin học [ エラー訂正 ] chữa lỗi/sửa lỗi [error correction]
  • エラーていせいふごう

    Tin học [ エラー訂正符号 ] mã hóa chữa lỗi/mã hóa sửa lỗi [Error-Correcting Code (ECC)] Explanation : Là một phương pháp mã...
  • エラーていせいメモリ

    Tin học [ エラー訂正メモリ ] bộ nhớ chữa lỗi [error-correcting memory]
  • エラーていせいプロトコル

    Tin học [ エラー訂正プロトコル ] giao thức sửa lỗi/giao thức chữa lỗi [error-correcting protocol]
  • エラーていせいエンコーディング

    Tin học [ エラー訂正エンコーディング ] mã hóa chữa lỗi/mã hóa sửa lỗi [error-correcting encoding] Explanation : Là một phương...
  • エラーのけんしゅつとていせい

    Tin học [ エラーの検出と訂正 ] kiểm tra và chữa lỗi [Error Checking and Correcting (ECC)]
  • エラーの検出と訂正

    Tin học [ エラーのけんしゅつとていせい ] kiểm tra và chữa lỗi [Error Checking and Correcting (ECC)]
  • エラーひょうじ

    Tin học [ エラー表示 ] chỉ thị lỗi [error indication]
  • エラーほせいご

    Tin học [ エラー補正後 ] sau khi chữa lỗi [after error correction]
  • エラーじょうたい

    Tin học [ エラー状態 ] điều kiện xảy ra lỗi [error condition (in calculators)]
  • エラーじょうたいリスト

    Tin học [ エラー状態リスト ] danh sách trạng thái lỗi [error state list]
  • エラーしょり

    Tin học [ エラー処理 ] quản lý lỗi/bắt lỗi [error handling] Explanation : Phương pháp mà một chương trình sử dụng để đối...
  • エラーしょりてじゅん

    Tin học [ エラー処理手順 ] trình tự xử lý lỗi [error procedure]
  • エラーしょりほうほう

    Tin học [ エラー処理方法 ] phương pháp xử lý lỗi [error handling mechanism/error-handling mechanism]
  • エラーしょりルーチン

    Tin học [ エラー処理ルーチン ] công cụ quản lý lỗi/công cụ bắt lỗi [error handling routine/error-handling routine]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top