- Từ điển Nhật - Việt
エーアイエフエフ
Tin học
định dạng AIFF [AIFF]
- Explanation: Là một định dạng cho file âm thanh vốn được sử dụng trong máy Apple và SGI.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
エーエムーディー
Tin học hãng AMD [AMD/Advanced Micro Devices, Inc.] -
エーエムディーケーシックス
Tin học vi xử lý AMD-K6 [AMD-K6] Explanation : Là bộ vi xử lý sản xuất bởi hãng AMD, nó có thể so sánh về tốc độ với bộ... -
エーエムディーケーセブン
Tin học vi xử lý AMD-K7 [AMD-K7] Explanation : Là bộ vi xử lý sản xuất bởi hãng AMD, nó có thể so sánh về tốc độ với bộ... -
エーエルユー
Tin học đơn vị số học-logic ( ALU) [ALU/arithmetic logic unit] Explanation : Một bộ phận trong bộ xử lý trung tâm ( CPU) dùng để... -
エーエヌエス
Tin học chuẩn quốc gia Hoa Kỳ [ANS/American National Standards] -
エーエフエス
Tin học Hệ thống Tập tin Andrew [AFS/Andrew File System] Explanation : AFS được phát triển bởi ITC (Information Technology Center) ở... -
エーエスヨンヒャク
Tin học máy AS400 [AS-400] -
エーエスーピーアイ
Tin học giao diện ASPI [ASPI/Advanced SCSI Programming Interface] Explanation : Là một đặc tả giao diện cho SCSI được phát triển bởi... -
エーエスピー
Tin học ASP [ASP/Active Server Pages] Explanation : Là một công nghệ tạo Web được phát triển bởi Microsoft. -
エーオーエル
Tin học hãng AOL/dịch vụ AOL [AOL/America Online] Explanation : Là dịch vụ thông tin trực tuyến do hãng AOL cung cấp có trụ sở... -
エーオーシーイー
Tin học công cụ AOCE [AOCE/Apple Open Collaboration Environment] Explanation : Là công cụ phần mềm cho thư điện tử và dịch vụ thư... -
エーカー
n mẫu Anh 全部で_エーカー以上になる :toàn bộ là hơn ~ mẫu Anh 彼の牧場は、何エーカーにもわたって広がっていた :... -
エーコス
Tin học ACOS [ACOS] Explanation : Là một chương trình bảng thông tin cho PRODOS 8 trên Apple II. -
エーシーエム
Tin học hội ACM [ACM/Association for Computing Machinery] Explanation : Hội ACM được thành lập năm 1947 với mục đích thúc đẩy kiến... -
エーシーエル
Tin học Danh sách Kiểm soát Truy cập [ACL/access control list] Explanation : ACL là một danh sách (hay bảng) thuộc về một file hay... -
エーシック
Tin học mạch tích hợp chuyên dụng [ASIC/application-specific integrated circuit] -
エージハードニング
Kỹ thuật sự tăng cứng theo thời gian [age hardening] -
エージント
Tin học tác nhân/chương trình đại lý/đại lý [agent] Explanation : Ví dụ như là một chương trình chạy ngầm dưới hệ thống... -
エージング
Kỹ thuật sự lão hóa/sự hóa già [ageing] sự ngả màu [ageing] -
エージェント
Mục lục 1 n 1.1 sự đại diện/sự làm đại lý/đại diện/đại lý/ông bầu 2 Kỹ thuật 2.1 chất [agent] 2.2 tác nhân [agent]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.