Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

エーオーシーイー

Tin học

công cụ AOCE [AOCE/Apple Open Collaboration Environment]
Explanation: Là công cụ phần mềm cho thư điện tử và dịch vụ thư mục của hãng Apple.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • エーカー

    n mẫu Anh 全部で_エーカー以上になる :toàn bộ là hơn ~ mẫu Anh 彼の牧場は、何エーカーにもわたって広がっていた :...
  • エーコス

    Tin học ACOS [ACOS] Explanation : Là một chương trình bảng thông tin cho PRODOS 8 trên Apple II.
  • エーシーエム

    Tin học hội ACM [ACM/Association for Computing Machinery] Explanation : Hội ACM được thành lập năm 1947 với mục đích thúc đẩy kiến...
  • エーシーエル

    Tin học Danh sách Kiểm soát Truy cập [ACL/access control list] Explanation : ACL là một danh sách (hay bảng) thuộc về một file hay...
  • エーシック

    Tin học mạch tích hợp chuyên dụng [ASIC/application-specific integrated circuit]
  • エージハードニング

    Kỹ thuật sự tăng cứng theo thời gian [age hardening]
  • エージント

    Tin học tác nhân/chương trình đại lý/đại lý [agent] Explanation : Ví dụ như là một chương trình chạy ngầm dưới hệ thống...
  • エージング

    Kỹ thuật sự lão hóa/sự hóa già [ageing] sự ngả màu [ageing]
  • エージェント

    Mục lục 1 n 1.1 sự đại diện/sự làm đại lý/đại diện/đại lý/ông bầu 2 Kỹ thuật 2.1 chất [agent] 2.2 tác nhân [agent]...
  • エージェントの役割

    Tin học [ エージェントのやくわり ] vai trò đại lý [agent role]
  • エージェントのやくわり

    Tin học [ エージェントの役割 ] vai trò đại lý [agent role]
  • エージェンシー

    n đại diện/đại lý/ông bầu 本人がテレビに出たいって言うならしょうがないけど、そうじゃないならテレビなんて出てほしくないよ。エージェンシーに電話して、写真を送り返してもらえ。:...
  • エース

    Mục lục 1 n 1.1 quân Át trong bộ bài tây 2 Tin học 2.1 môi trường tính toán tiên tiến [ACE/Advanced Computing Environment] n quân...
  • エーゼント

    Kỹ thuật chất [agent] tác nhân [agent]
  • エヌきょう

    Mục lục 1 [ N響 ] 1.1 / HƯỞNG / 1.2 abbr 1.2.1 dàn nhạc giao hưởng NHK [ N響 ] / HƯỞNG / abbr dàn nhạc giao hưởng NHK N響楽団の演奏会:tiết...
  • エボナイト

    Kỹ thuật êbônit [ebonite]
  • エボナイトクラッドバッテリー

    Kỹ thuật ắc quy bọc êbônit [ebonite clad battery]
  • エヌライトン

    Tin học NlightN [NlightN]
  • エヌレン

    Tin học NREN [NREN]
  • エヌワイ

    Kinh tế Niu Yooc-NY [New York (NY)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top