Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

エーディージェイ

Tin học

kề nhau [ADJ/adjacent]
Explanation: Thường chỉ một giá trị đúng/sai để chỉ xác định trường hợp 2 giá trị nào đó đứng ngay kề nhau.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • エーアールジェイ

    Tin học định dạng ARJ [ARJ] Explanation : Là một định dạng file lưu trữ cho máy IBM PC. Các file ARJ được xử lý bằng chương...
  • エーアイエックス

    Tin học Advanced Interactive Executive [AIX/Advanced Interactive Executive] Explanation : Phiên bản IBM của hệ điều hành UNIX. AIX chạy...
  • エーアイエフエフ

    Tin học định dạng AIFF [AIFF] Explanation : Là một định dạng cho file âm thanh vốn được sử dụng trong máy Apple và SGI.
  • エーエムーディー

    Tin học hãng AMD [AMD/Advanced Micro Devices, Inc.]
  • エーエムディーケーシックス

    Tin học vi xử lý AMD-K6 [AMD-K6] Explanation : Là bộ vi xử lý sản xuất bởi hãng AMD, nó có thể so sánh về tốc độ với bộ...
  • エーエムディーケーセブン

    Tin học vi xử lý AMD-K7 [AMD-K7] Explanation : Là bộ vi xử lý sản xuất bởi hãng AMD, nó có thể so sánh về tốc độ với bộ...
  • エーエルユー

    Tin học đơn vị số học-logic ( ALU) [ALU/arithmetic logic unit] Explanation : Một bộ phận trong bộ xử lý trung tâm ( CPU) dùng để...
  • エーエヌエス

    Tin học chuẩn quốc gia Hoa Kỳ [ANS/American National Standards]
  • エーエフエス

    Tin học Hệ thống Tập tin Andrew [AFS/Andrew File System] Explanation : AFS được phát triển bởi ITC (Information Technology Center) ở...
  • エーエスヨンヒャク

    Tin học máy AS400 [AS-400]
  • エーエスーピーアイ

    Tin học giao diện ASPI [ASPI/Advanced SCSI Programming Interface] Explanation : Là một đặc tả giao diện cho SCSI được phát triển bởi...
  • エーエスピー

    Tin học ASP [ASP/Active Server Pages] Explanation : Là một công nghệ tạo Web được phát triển bởi Microsoft.
  • エーオーエル

    Tin học hãng AOL/dịch vụ AOL [AOL/America Online] Explanation : Là dịch vụ thông tin trực tuyến do hãng AOL cung cấp có trụ sở...
  • エーオーシーイー

    Tin học công cụ AOCE [AOCE/Apple Open Collaboration Environment] Explanation : Là công cụ phần mềm cho thư điện tử và dịch vụ thư...
  • エーカー

    n mẫu Anh 全部で_エーカー以上になる :toàn bộ là hơn ~ mẫu Anh 彼の牧場は、何エーカーにもわたって広がっていた :...
  • エーコス

    Tin học ACOS [ACOS] Explanation : Là một chương trình bảng thông tin cho PRODOS 8 trên Apple II.
  • エーシーエム

    Tin học hội ACM [ACM/Association for Computing Machinery] Explanation : Hội ACM được thành lập năm 1947 với mục đích thúc đẩy kiến...
  • エーシーエル

    Tin học Danh sách Kiểm soát Truy cập [ACL/access control list] Explanation : ACL là một danh sách (hay bảng) thuộc về một file hay...
  • エーシック

    Tin học mạch tích hợp chuyên dụng [ASIC/application-specific integrated circuit]
  • エージハードニング

    Kỹ thuật sự tăng cứng theo thời gian [age hardening]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top