Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

エービーシーじゅんに

Mục lục

[ ABC順に ]

/ THUẬN /

n

theo thứ tự abc
名前をABC順にする:Sắp xếp tên theo thứ tự ABC; カードをアルファベット順にそろえる:Tập hợp thẻ theo thứ tự ABC; アルファベット順にリストアップされる :Danh sách phải được lập theo thứ tự ABC

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • エービーシー分析

    Kinh tế [ えーびーしーぶんせき ] phân tích ABC Explanation : 主として在庫管理などで使用され、パレート分析ともいわれる。全取扱い製品などの、数量、品種、金額などの要素について、多い順、高い順に累積比率の曲線を描き、高いほうから3つを重点と考える分析方法である。その結果を在庫管理などに用いている。
  • エーピーアイ

    Tin học giao diện lập trình ứng dụng [API (application programming interface)] Explanation : Các API là những dạng thức ngôn ngữ...
  • エーピーエル

    Tin học Ngôn ngữ Lập trình APL [APL/A programming language] Explanation : Ngôn ngữ lập trình bậc cao rất phù hợp với các ứng...
  • エーテル

    Mục lục 1 n 1.1 ê-te 2 Kỹ thuật 2.1 ête [ether] n ê-te Kỹ thuật ête [ether]
  • エーティーごかんき

    Tin học [ AT互換機 ] tương thích với AT [AT-compatible]
  • エーティーアンドティー

    Tin học hãng AT& T/Công ty điện thoại điện báo Hoa kỳ [AT&T/American Telephone and Telegraph] Explanation : AT & T là kết...
  • エーティーエム

    Tin học Chế độ Truyền tải Bất đồng bộ/máy rút tiền tự động [ATM (Asynchronous Transfer Mode/automated teller machine)] Explanation...
  • エーティーエー

    Tin học ATA [ATA/Advanced Technology Attachment] Explanation : Là tên chính thức của ANSI group X3T10 cho chuẩn giao diện ổ đĩa IDE.
  • エーティーコマンド

    Tin học lệnh AT [AT command] Explanation : Một tiêu chuẩn đối với phần mềm điều khiển modem do hãng Hayes Microcomputer Products...
  • エーディー

    Tin học Administrative Domain [AD] Explanation : Chỉ một mạng máy chủ và router được nối với nhau và được quản lý bởi một...
  • エーディービー

    Tin học ADB [ADB/Apple Desktop Bus] Explanation : Là cổng giao tiếp có trong máy Apple. Nó cho phép các thiết bị tốc độ thấp như...
  • エーディーピーシーエム

    Tin học Kỹ thuật Điều biến Mã Xung Sai phân Thích nghi [ADPCM/adaptive delta pulse code modulation] Explanation : ADPCM là kỹ thuật...
  • エーディーエスエル

    Tin học Đường thuê bao số bất đối xứng [ADSL/asymmetric digital subscriber line] Explanation : Hệ thống điện thoại ở Mỹ chủ...
  • エーディーオー

    Tin học Đối tượng dữ liệu [ADO/Active Data Object] Explanation : Là một thư viện lập trình đê thao tác với dữ liệu rất...
  • エーディージェイ

    Tin học kề nhau [ADJ/adjacent] Explanation : Thường chỉ một giá trị đúng/sai để chỉ xác định trường hợp 2 giá trị nào...
  • エーアールジェイ

    Tin học định dạng ARJ [ARJ] Explanation : Là một định dạng file lưu trữ cho máy IBM PC. Các file ARJ được xử lý bằng chương...
  • エーアイエックス

    Tin học Advanced Interactive Executive [AIX/Advanced Interactive Executive] Explanation : Phiên bản IBM của hệ điều hành UNIX. AIX chạy...
  • エーアイエフエフ

    Tin học định dạng AIFF [AIFF] Explanation : Là một định dạng cho file âm thanh vốn được sử dụng trong máy Apple và SGI.
  • エーエムーディー

    Tin học hãng AMD [AMD/Advanced Micro Devices, Inc.]
  • エーエムディーケーシックス

    Tin học vi xử lý AMD-K6 [AMD-K6] Explanation : Là bộ vi xử lý sản xuất bởi hãng AMD, nó có thể so sánh về tốc độ với bộ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top