- Từ điển Nhật - Việt
オゾン劣化防止剤
Xem thêm các từ khác
-
オゾン層
Mục lục 1 [ おぞんそう ] 1.1 n 1.1.1 tầng ôzôn 2 Kỹ thuật 2.1 [ おぞんそう ] 2.1.1 tầng ozôn [ozone layer] [ おぞんそう ]... -
オゾンホール
Mục lục 1 n 1.1 lỗ thủng tầng ôzôn 2 Kỹ thuật 2.1 lỗ hổng tầng ozôn [ozone hole] n lỗ thủng tầng ôzôn 人間が作り出した南極上空のオゾン・ホール:... -
オゾンウェザーメーター
Kỹ thuật máy thử độ chống ozon [Ozone weathermeter] -
オゾンクラック
Kỹ thuật vết nứt tầng ôzôn/vết rạn tầng ôzôn [ozone crack] -
オゾンれっかぼうしざい
Kỹ thuật [ オゾン劣化防止剤 ] chất chống lão hóa ô zôn [antiozonant] -
オゾン処理
Kỹ thuật [ おぞんしょり ] xử lý ozôn [ozone treatment] -
オーディオン
Kỹ thuật triôt/đèn ba cực [audion] -
カナリャ
n chim bạch yến -
カナリア
n chim hoàng yến カナリア・ダイヤモンド: kim cương hoàng yến カナリアの餌: thức ăn cho chim hoàng yến カナリアは黄色い鳥で、温暖な地域から暑い地域にかけて生息している:... -
カナディアンカヌー
n thuyền độc mộc nhỏ của người Canada/thuyền độc mộc/canô カヌー・ボード: cano カヌーでその島を一周する: đi một... -
カナダ原子力公社
[ かなだげんしりょくこうしゃ ] n Công ty Năng lượng Nguyên tử Canada -
カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
[ かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう ] n Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii -
カナダ国際協力評議会
[ かなだこくさいきょうりょくひょうぎかい ] n Hội đồng Hợp tác Quốc tế Canada -
カナダ国際開発庁
[ かなだこくさいかいはつちょう ] n Cơ quan Phát triển Quốc tế Canada/Cục Phát triển Quốc tế Canada -
カナダ環境保護法
[ かなだかんきょうほごほう ] n Luật Bảo vệ Môi trường Canada -
カナダ自動車労組
[ かなだじどうしゃろうそ ] n Công đoàn Ô tô Canada/Hiệp hội ô tô Canada -
カナダ放送協会
[ かなだほうそうきょうかい ] n Đài phát thanh và truyền hình Canada -
カミオン
Kỹ thuật xe tải [camion] -
カマーバンド
n khăn thắt lưng trong trang phục Ấn độ -
カノニカルアンサンブル
Kỹ thuật tập hợp chính tắc [canonical ensemble]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.