Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

オフィスコンピューター

Tin học

máy tính văn phòng [office computer]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • オフコン

    Tin học máy tính văn phòng [office computer (abbr)]
  • オフシーズン

    n trái mùa/vãn khách/ít người オフシーズンのほうがずっとお得である: bán hoa quả trái mùa lợi hơn, kiếm được nhiều...
  • オフジェーティー

    Kinh tế đào tạo trên lý thuyết [Off the Job Training (Off JT)] Explanation : Off the Job Trainingの略。職場外訓練のこと。仕事場から離れて各種の教育訓練を受けることをいう。集合研修、公開コース、セミナーなどへの参加などがある。Off...
  • オフセンタ

    Kỹ thuật lệch tâm [offcenter]
  • オフセット

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 độ lệch thường [offset] 1.2 khuỷu ống [offset] 1.3 sự in ôpxet [offset] 2 Tin học 2.1 khoảng cách [offset]...
  • オフセットチョークバルブ

    Kỹ thuật van bướm trục khuỷu [offset choke valve]
  • オフセットボウル

    Kỹ thuật con lăn trục khuỷu [offset bowl]
  • オフセットパイプ

    Kỹ thuật ống trục khuỷu [offset pipe]
  • オフセットピストン

    Kỹ thuật pít tông trục khuỷu [offset piston]
  • オフセットカム

    Kỹ thuật cam trục khuỷu [offset cam]
  • オフセットキャブレター

    Kỹ thuật các-bua-ra-tơ trục khuỷu [offset carburetor]
  • オフセットキー

    Kỹ thuật chốt trục khuỷu [offset key]
  • オフセットクランクメカニズム

    Kỹ thuật cơ cấu tay quay trục khuỷu [offset crank mechanism]
  • オフセットシリンダー

    Kỹ thuật xy lanh trục khuỷu [offset cylinder]
  • オフセットタペット

    Kỹ thuật chốt trục khuỷu [offset tappet]
  • オフサイド

    Mục lục 1 n 1.1 lỗi việt vị/việt vị 2 n 2.1 việt vị 3 Kỹ thuật 3.1 bên phải/phía tay phải [offside] n lỗi việt vị/việt...
  • オドナンバ

    Kỹ thuật số lẻ [odd number]
  • オドメント

    Kỹ thuật mẩu thừa/đầu thừa đuôi thẹo [oddment] những thứ lặt vặt [oddment]
  • オドメータ

    Kỹ thuật bộ phận của tốc độ kế [odometer]
  • オニオン

    n củ hành tây オニオン・フィールド: ruộng hành tây グリーン・オニオン: hành tây xanh スプリング・オニオン: hành...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top